Cremonese
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
98Luca ZanimacchiaTiền đạo00011006.87
-Manuel De LucaTiền đạo00000006.51
Thẻ vàng
-Valentin AntovTiền vệ00000000
-Andrea FulignatiThủ môn00000006.33
-Tommaso BarbieriHậu vệ10000006
5Luca RavanelliHậu vệ10000005.92
15Matteo BianchettiHậu vệ00000006.8
17Leonardo SernicolaTiền vệ10000006.24
10Cristian BuonaiutoTiền đạo00000006.75
6Charles PickelTiền vệ20000006.66
8Michele CollocoloTiền vệ10000006.68
19Michele CastagnettiTiền vệ10000007.03
Thẻ vàng
71Dennis JohnsenTiền đạo32010106.63
-Federico BonazzoliTiền đạo10100008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
20Franco VázquezTiền vệ20110008.49
Bàn thắngThẻ vàng
-Jari VandeputteTiền vệ00000006.81
21Gianluca·SaroThủ môn00000000
33Giacomo QuagliataHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
0M. NastiTiền đạo00000000
-Lorenzo MorettiHậu vệ00000000
-Tommaso MilaneseTiền vệ00000000
37Žan MajerTiền vệ00000000
44Luka LochoshviliHậu vệ00000000
Modena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Antonio PalumboTiền vệ40011017.62
6Luca MagninoTiền vệ30000006.62
Thẻ vàng
8Simone SantoroTiền vệ00030007.21
Thẻ vàng
-Giuseppe CasoTiền đạo30110008.25
Bàn thắng
16Fabio GerliTiền vệ21000006.56
-Grégoire DefrelTiền đạo10010016.66
23Thomas BattistellaTiền vệ00010006.27
-Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi-00000000
-Eric BotteghinHậu vệ00000000
30Kleis BozhanajTiền đạo20010006.74
-Cristian CauzHậu vệ00000000
29Matteo CotaliHậu vệ00000006.8
-Alessandro Di PardoHậu vệ00000006.16
7Edoardo DucaTiền vệ00000000
-M. Oliva-00000000
-Jacopo SassiThủ môn00000000
90Fabio abiusoTiền đạo00000006.52
-Fabrizio BagheriaThủ môn00000000
-R. GagnoThủ môn00000005.86
-Alessandro DellavalleHậu vệ20100007.1
Bàn thắng
19Giovanni ZaroHậu vệ00000006.58
-Mattia CaldaraHậu vệ10000006.45
-Riyad IdrissiTiền vệ00000006.28

Modena vs Cremonese ngày 30-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues