Mali
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Yves BissoumaTiền vệ00000000
11Ibrahima SissokoTiền vệ00000000
14Adama TraoreTiền đạo00000000
-Aboubacar DoumbiaThủ môn00000000
-Hamari TraoreHậu vệ00000000
23Aliou DiengTiền vệ00000000
-Cheick Oumar DoucouréTiền vệ00000000
3Dante AmadouHậu vệ00000000
7Nene DorgelesTiền vệ00000000
8Kamory DoumbiaTiền vệ10100008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
-Boubakar KouyateHậu vệ00000000
-Fousseni DiabatéTiền đạo00001006.25
6Sikou NiakateHậu vệ00000000
-Youssouf NiakateTiền đạo00000000
1Ismael DiawaraThủ môn00000006.21
-Lassana CoulibalyTiền vệ00000000
15Mamadou FofanaHậu vệ00000000
-Amadou HaidaraTiền vệ00000000
-Massadio HaïdaraHậu vệ00000000
-Aboubacar DoumbiaThủ môn00000000
-Falaye SackoHậu vệ00000000
-Lassine SinayokoTiền đạo00000000
-Moussa DoumbiaTiền vệ00000000
-Ibrahim MounkoroThủ môn00000000
-Aboubacar DoumbiaTiền đạo00000000
Central African Republic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. BiandaoThủ môn00000000
11Ghislain Vnuste BaboulaTiền đạo00001006.25
-Christian-Theodor Yawanendji-MalipangouTiền đạo00000000
1Geoffrey LembetThủ môn00000000
9Louis MafoutaTiền đạo00000000
6Amos YougaHậu vệ00000000
16Dominique YoufeiganeThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
14Séverin TatolnaHậu vệ00000000
5S. NdobeHậu vệ00000000
-M. YapéndéHậu vệ00000000
-Trésor ToropitéTiền vệ00000000
-Lobi ManzokiTiền đạo00000000
-Eleoenai TompteTiền vệ00000000
12Isaac Solet BomawokoTiền vệ00000000
8Brad Thomas PiriouaTiền vệ00000006.55
Thẻ vàng
10K. NamngandaTiền đạo00000000
-Goduine KoyalipouTiền vệ00000000
19Geoffrey KondogbiaTiền vệ10100007.6
Bàn thắng
-Geoffrey LembetThủ môn00000000
-M. MajougaTiền đạo00000000
-F. NiamathéHậu vệ00000000
-Axel UrieTiền vệ00000000

Mali vs Central African Republic ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues