Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Mohammad MohebiTiền vệ10100007.52
Bàn thắng
-Javad AghaeipourTiền đạo00000000
-S. FallahTiền vệ00000005.94
Thẻ vàng
20Sardar AzmounTiền vệ10100008.31
Bàn thắngThẻ đỏ
9Mehdi TaremiTiền đạo00001006.73
-Saleh HardaniHậu vệ00001006.1
-Hossein KanaaniHậu vệ20200007.97
Bàn thắng
5Milad MohammadiHậu vệ00000000
-Abolfazl JalaliHậu vệ00000000
3Mohammad GhorbaniTiền vệ00000000
-Mohammad Reza AzadiTiền đạo00000000
22Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
6Saeid EzatolahiTiền vệ00000000
14Saman GhoddosTiền đạo00000000
11Ali GholizadehTiền vệ00000000
15Mohammad Amin HazbaviHậu vệ00000000
-Saeid·SaharkhizanTiền đạo00000000
1Alireza BeiranvandThủ môn00000000
-A. Shakouri-00000000
-Ramin RezaeianTiền vệ00000000
-Allahyar SayyadmaneshTiền đạo00000000
18Mehdi GhaediTiền đạo00001006.44
21Omid NoorafkanTiền vệ10100008.13
Bàn thắng
Turkmenistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Y. GurbanovTiền vệ00000000
21T. CharyyevTiền vệ00000000
17A. Annadurdiyev-00000000
3Şöhrat Söýünow-00000000
14S. Tirkishov-00000000
-Rasul CharyyevThủ môn00000000
10Selim Nurmuradov-00000000
-Annaguliyev GuychmyratHậu vệ00000000
18Rovshengeldy Khalmammedov-00000000
-H. BäşimowHậu vệ00000000
22M. Diniyev-00000000
7Arslanmyrat AmanowTiền đạo00000000
11D. DurdyýewTiền đạo00000000
12Y. Mammedov-00000000
1R. AhallyyevThủ môn00000005.21
20B. BayovTiền vệ00000000
16B. Babayev-00000000
6A. Abdurakhmanow-00000000
8Mirza BeknazarovTiền vệ00000000
5Ata GeldiýewHậu vệ00000000
-D. HojamammedovTiền vệ00000000
-vepa zhumaevTiền vệ00000000

Iran vs Turkmenistan ngày 21-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues