[ITA Campionato Primavera 1-11] Lecce U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 24 | 21 | 11 | 31.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 14 | 10 | 50.0% |
8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 15 | 7 | 15 | 12.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 10 | 11 | 50.0% |
[ITA Campionato Primavera 1-15] Bologna U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 3 | 8 | 25 | 28 | 18 | 15 | 31.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 16 | 10 | 16 | 37.5% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 | 13 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Lecce U20 |
Chủ - Khách |
---|
Bologna U20Lecce U19 |
Lecce U19Bologna U20 |
Bologna U20Lecce U19 |
Lecce U19Bologna U20 |
Bologna U20Lecce U19 |
Lecce U19Bologna U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YTHL | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ITA YTHL | 25-11-23 | 3 - 2 (3 - 2) | - | T | ||||||||
ITA YTHL | 08-04-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
ITA YTHL | 23-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.07 | 3.50 | 2.83 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ITA YTHL | 17-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.15 | 3.50 | 2.71 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ITA YTHL | 12-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.14 | 3.60 | 2.67 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Lecce U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YTHL | 21-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 13 - 0 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ITA YTHL | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | T | ||||||||
ITA YTHL | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.15 | 3.55 | 2.67 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ITA YTHL | 23-08-24 | 5 - 1 (5 - 1) | 6 - 4 | 2.16 | 3.40 | 2.77 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ITA YTHL | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 15 | B | ||||||||
ITA YTHL | 17-05-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 4 | 2.29 | 3.65 | 2.44 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
ITA YTHL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
ITA YTHL | 06-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.25 | 3.65 | 1.86 | H | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ITA YTHL | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.03 | 3.45 | 2.96 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ITA YTHL | 22-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.81 | 3.70 | 3.40 | T | 0.81 | 0.5 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Bologna U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YTHL | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | 1.70 | 3.85 | 3.70 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | H | ||
ITA YTHL | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
ITA YTHL | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ITA YTHL | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.32 | 4.80 | 6.50 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | X | ||
ITA YTHL | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | 1.27 | 5.20 | 6.90 | 0.84 | 1.5 | 0.98 | T | ||
ITA YTHL | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ITA YTHL | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | 2.89 | 3.60 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
ITA YTHL | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | 4.10 | 3.90 | 1.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | ||
ITA YTHL | 27-04-24 | 3 - 2 (3 - 2) | - | |||||||||
ITA YTHL | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Lecce U20 |
Lecce U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YTHL | 05-10-2024 | Khách | AS Roma U20 | 7 Ngày |
ITA YTHL | 19-10-2024 | Chủ | Inter Milan U20 | 21 Ngày |
ITA YTHL | 26-10-2024 | Khách | US Cremonese U20 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YTHL | 05-10-2024 | Chủ | AC Milan U20 | 7 Ngày |
ITA YTHL | 19-10-2024 | Khách | Empoli U20 | 21 Ngày |
ITA YTHL | 26-10-2024 | Chủ | Udinese U20 | 28 Ngày |