[INT CF-] Havre Athletic Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Red Star FC 93 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
Havre Athletic Club |
Chủ - Khách |
---|
Le HavreRed Star FC 93 |
Red Star FC 93Le Havre |
Red Star FC 93Le Havre |
Le HavreRed Star FC 93 |
Red Star FC 93Le Havre |
Red Star FC 93Le Havre |
Le HavreRed Star FC 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 21-01-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.60 | 3.75 | 4.80 | T | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
FRA D2 | 10-08-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.75 | 2.97 | 2.50 | T | 1.04 | 0 | 0.84 | T | X |
INT CF | 17-07-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D2 | 03-02-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.82 | 3.15 | 4.25 | H | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | H |
FRA D2 | 27-08-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | 2.45 | 3.10 | 2.70 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | X |
FRA D2 | 02-02-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.35 | 3.05 | 2.90 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
FRA D2 | 11-09-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.75 | 3.35 | 4.35 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Havre Athletic Club |
Chủ - Khách |
---|
NEC NijmegenLe Havre |
AZ AlkmaarLe Havre |
GuingampLe Havre |
Le HavreLorient |
ClermontLe Havre |
Le HavreFougeresagl |
Le HavreMarseille |
NiceLe Havre |
Le HavreStrasbourg |
Paris Saint Germain (PSG)Le Havre |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
INT CF | 31-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | H | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.90 | 3.35 | 2.09 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 7 - 0 (7 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D1 | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.70 | 3.65 | 1.98 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
FRA D1 | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.50 | 4.10 | 5.90 | B | 0.92 | 1 | 0.96 | H | X |
FRA D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.40 | 3.25 | 3.10 | T | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | T |
FRA D1 | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | 1.36 | 5.20 | 8.10 | H | 1.03 | 1.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Red Star FC 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.52 | 4.00 | 4.65 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
INT CF | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 1.89 | 3.40 | 3.05 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | 2.73 | 3.35 | 2.06 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
FRA D3 | 18-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 8 - 5 | 1.44 | 4.25 | 5.20 | 0.79 | 1 | 1.03 | T | ||
FRA D3 | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.38 | 3.25 | 2.53 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
FRA D3 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 0 | 1.68 | 3.50 | 4.20 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
FRA D3 | 29-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Havre Athletic Club |
Havre Athletic Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 16-08-2024 | Chủ | Paris Saint Germain (PSG) | 7 Ngày |
FRA D1 | 25-08-2024 | Khách | Saint Etienne | 16 Ngày |
FRA D1 | 01-09-2024 | Chủ | AJ Auxerre | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 16-08-2024 | Khách | Amiens | 7 Ngày |
FRA D2 | 24-08-2024 | Chủ | Ajaccio | 15 Ngày |
FRA D2 | 31-08-2024 | Khách | Guingamp | 22 Ngày |