So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-1
0.99
0.83
2.5
0.97
4.85
3.90
1.52
Live
0.93
-1
0.89
0.75
2.5
-0.95
4.80
3.85
1.54
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.21
1.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.90
2.5
0.90
4.50
3.60
1.62
Live
0.97
-1
0.82
0.90
2.75
0.90
5.00
4.00
1.48
Run
0.50
-0.25
-0.67
-0.13
1.5
0.07
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.78
-1
0.98
0.95
2.5
0.81
4.45
3.65
1.61
Live
0.87
-1
0.97
0.63
2.5
-0.81
4.60
3.95
1.54
Run
-0.57
0
0.41
-0.20
1.5
0.06
300.00
7.60
1.01
188betSớm
0.84
-1
1.00
0.84
2.5
0.98
4.85
3.90
1.52
Live
0.94
-1
0.90
0.76
2.5
-0.94
5.00
4.05
1.48
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.29
1.5
0.11
19.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.84
-1
0.98
0.83
2.5
0.97
4.96
3.64
1.50
Live
1.00
-1
0.84
0.72
2.5
-0.90
5.00
3.95
1.45
Run
0.51
-0.25
-0.67
-0.21
1.5
0.07
8.60
1.32
4.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Acre FC
ChủHòaKhách
Hapoel Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Acre FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-9] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16619152419937.5%
720551061328.6%
9414101413644.4%
621379733.3%
[ISR Leumit League-4] Hapoel Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15852291729453.3%
742114614657.1%
8431151115450.0%
64111361366.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-04-161 - 0
(0 - 0)
9 - 31.853.153.85B0.850.50.97BX
ISR D129-02-160 - 2
(0 - 1)
14 - 11.703.154.60T0.700.51.13TH
ISR D130-11-150 - 1
(0 - 0)
3 - 62.703.002.40B1.0200.80BX
ISR D121-03-152 - 0
(2 - 0)
7 - 111.853.303.60B0.850.50.97BX
ISR D128-02-151 - 0
(0 - 0)
6 - 43.153.202.05T0.96-0.250.80TX
ISR D103-12-141 - 3
(1 - 0)
7 - 71.453.905.70T0.8510.91TT
ISR D110-02-142 - 1
(0 - 1)
- 4.753.501.60T0.97-0.750.85TT
ISR D103-11-132 - 0
(0 - 0)
- 1.553.804.70B0.770.750.99BX
ISR D109-03-130 - 0
(0 - 0)
- 3.803.251.82H1.00-0.50.82BX
ISR D109-12-120 - 0
(0 - 0)
- 1.284.807.55H0.911.50.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Shalem
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Natzrat IllitHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D218-10-241 - 2
(1 - 2)
1 - 42.723.202.26T0.78-0.251.04TT
ISR D213-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.763.352.18B0.83-0.250.99BX
ISR D209-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.273.152.74H1.040.250.78TX
ISR D206-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 31.743.503.85T0.970.750.85TT
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.283.152.75B1.050.250.77BT
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.402.98B0.800.251.02BT
ISR D216-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 14.003.501.71B0.89-0.750.93BX
ISR D205-09-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.963.253.30T0.960.50.80TX
ISR D229-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 9B
ISR LLTTC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.093.302.95H0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Tel AvivKafr Qasim
Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv
Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Tel Aviv
Hapoel Tel AvivHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 21.743.503.850.970.750.85X
ISR D213-10-241 - 3
(1 - 0)
3 - 93.053.352.010.81-0.51.01T
ISR D206-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 126.404.401.360.92-1.250.90X
ISR D230-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 31.584.054.150.800.751.02H
ISR LLTTC25-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 73.353.851.780.98-0.50.78X
ISR D219-09-243 - 4
(2 - 1)
5 - 113.153.302.000.82-0.51.00T
ISR D216-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.513.954.900.9610.86X
ISR D205-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 52.123.402.830.910.250.85T
ISR D229-08-242 - 2
(1 - 0)
2 - 32.033.152.950.800.250.90T
ISR D226-08-242 - 1
(0 - 0)
3 - 84.353.951.570.97-0.750.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Acre FCSo sánh số liệuHapoel Tel Aviv
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Hapoel Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Acre FCThời gian ghi bànHapoel Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Acre FCChi tiết về HT/FTHapoel Tel Aviv
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Acre FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Tel Aviv
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D201-11-2024KháchKafr Qasim7 Ngày
ISR D208-11-2024KháchHapoel Ramat Gan14 Ngày
ISR D229-11-2024ChủMaccabi Herzliya35 Ngày
Hapoel Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D201-11-2024ChủMaccabi Herzliya7 Ngày
ISR D208-11-2024KháchHapoel Kfar Saba14 Ngày
ISR D229-11-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng53.3% [8]
  • [1] 6.3%Hòa33.3% [8]
  • [9] 56.3%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng26.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [3]
  • [5] 31.3%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Acre FC VS Hapoel Tel Aviv ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues