So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.81
2.5
0.99
2.07
3.40
2.91
Live
0.94
0
0.88
0.76
2.5
-0.96
2.26
3.45
2.59
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
0.5
0.02
14.00
1.02
15.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
1.95
3.20
3.40
Live
0.82
0
0.97
0.80
2.5
1.00
2.40
3.20
2.62
Run
0.77
0
-0.98
-0.12
0.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.71
0.25
-0.97
0.81
2.5
0.93
1.90
3.35
3.35
Live
-0.90
0.25
0.74
0.82
2.5
1.00
2.29
3.30
2.60
Run
0.94
0
0.90
-0.32
0.5
0.18
5.60
1.29
5.90
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.82
2.5
1.00
2.07
3.40
2.91
Live
0.95
0
0.89
0.82
2.5
1.00
2.28
3.45
2.56
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
0.5
0.03
14.00
1.02
15.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
0.81
2.5
0.99
2.01
3.17
3.03
Live
-0.93
0.25
0.76
0.83
2.5
0.99
2.33
3.15
2.67
Run
0.79
0
-0.95
-0.22
0.5
0.08
6.40
1.22
6.80

Bên nào sẽ thắng?

 Hapoel Nof HaGalil
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Nof HaGalilSo Sánh Sức MạnhHapoel Raanana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165382327181131.3%
9126111951511.1%
741212813557.1%
63031113950.0%
[ISR Leumit League-14] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671824151418.8%
9234101291022.2%
713381261314.3%
6114410416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D222-08-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.173.302.79H0.940.250.88TT
ISR LLTTC14-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.353.451.88H0.88-0.50.88BX
ISR D230-03-211 - 2
(0 - 1)
9 - 13.702.572.17T0.97-0.250.85TT
ISR D211-12-201 - 0
(0 - 0)
2 - 91.843.253.70T0.840.50.98TX
ISR D226-04-131 - 3
(1 - 0)
- 2.253.102.85B0.960.250.80BT
ISR D228-12-121 - 0
(1 - 0)
- 2.403.102.60T1.010.250.75TX
ISR D203-09-122 - 2
(1 - 1)
- 1.603.304.50H0.850.750.91TT
ISR LLTTC17-08-124 - 0
(1 - 0)
- 1.603.404.35B0.850.750.91BT
ISR D226-03-120 - 1
(0 - 1)
- 2.853.102.25B0.83-0.250.93BX
ISR D210-12-112 - 1
(1 - 0)
- 1.823.203.90B0.830.50.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitAgudat Sport Nordia Jerusalem
Hapoel Natzrat IllitHapoel Rishon Lezion
Kafr QasimHapoel Natzrat Illit
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Natzrat Illit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-12-241 - 4
(0 - 2)
2 - 102.193.702.53B1.030.250.79BT
ISR D206-12-242 - 3
(2 - 2)
8 - 21.883.353.45T0.880.50.94TT
ISR CUP01-12-242 - 3
(2 - 1)
6 - 9B
ISR D208-11-243 - 2
(2 - 2)
3 - 92.003.353.10T0.760.251.00TT
ISR D205-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 12.333.002.57B0.7500.95BX
ISR D201-11-240 - 2
(0 - 0)
8 - 01.703.703.80T0.910.750.85TX
ISR D229-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 31.573.854.45H0.790.751.03TX
ISR D225-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 52.503.552.29T1.0000.82TT
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.073.402.93B0.840.250.98BX
ISR D213-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 52.893.452.06B0.99-0.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 43.103.401.980.84-0.50.98X
ISR D209-12-244 - 0
(4 - 0)
5 - 02.253.502.560.7801.04T
ISR CUP29-11-241 - 3
(0 - 1)
3 - 71.783.403.400.780.50.92T
ISR D208-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 43.653.351.820.97-0.50.79X
ISR D204-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.513.202.290.9400.76X
ISR D229-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 13.303.451.900.92-0.50.90X
ISR D225-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 72.643.302.270.77-0.251.05T
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 02.143.502.700.970.250.85X
ISR D214-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 52.493.302.410.9200.84T
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 41.993.403.100.990.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Nof HaGalilSo sánh số liệuHapoel Raanana
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Nof HaGalil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem1XemXem6.7%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Nof HaGalilThời gian ghi bànHapoel Raanana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Nof HaGalilChi tiết về HT/FTHapoel Raanana
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Nof HaGalilSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Raanana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D203-01-2025KháchHapoel Ramat Gan14 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Kfar Shalem21 Ngày
ISR D217-01-2025ChủHapoel Umm Al Fahm28 Ngày
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP28-12-2024ChủAgudat Sport Nordia Jerusalem8 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Kfar Shalem14 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Umm Al Fahm21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng18.8% [3]
  • [3] 18.8%Hòa37.5% [3]
  • [8] 50.0%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng6.3% [1]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [3]
  • [6] 37.5%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Nof HaGalil VS Hapoel Raanana ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues