So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.78
2
-0.98
2.02
3.05
3.35
Live
0.96
0.5
0.86
-
-
-
2.01
3.05
3.40
Run
0.68
0
-0.86
-0.26
0.5
0.06
11.00
1.05
13.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.75
2
-0.95
2.25
3.00
3.00
Live
0.98
0.5
0.83
0.83
2
0.98
1.95
3.10
3.75
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
0.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.94
0.80
2
0.96
1.86
3.00
4.15
Live
0.74
0.25
-0.90
0.78
2
-0.96
1.91
2.94
4.05
Run
0.62
0
-0.78
-0.24
0.5
0.13
7.80
1.11
11.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.79
2
-0.97
2.02
3.05
3.35
Live
0.97
0.5
0.87
0.84
2
0.98
2.01
3.05
3.40
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
0.5
0.03
13.50
1.02
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Novara
ChủHòaKhách
Lumezzane
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NovaraSo Sánh Sức MạnhLumezzane
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-9] Novara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20776221828935.0%
1144311916736.4%
933311912933.3%
623185933.3%
[ITA Serie C-10] Lumezzane
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207672027271035.0%
10415916131340.0%
10352111114630.0%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

Novara            
Chủ - Khách
NovaraLumezzane
LumezzaneNovara
LumezzaneNovara
NovaraLumezzane
NovaraLumezzane
NovaraLumezzane
LumezzaneNovara
NovaraLumezzane
LumezzaneNovara
LumezzaneNovara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C130-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 21.993.053.50H0.990.50.83TH
ITA C126-11-231 - 1
(0 - 0)
2 - 22.083.053.20H0.820.251.00TH
ITA C110-05-150 - 1
(0 - 0)
2 - 7T
ITA C106-01-151 - 3
(0 - 2)
9 - 31.354.506.30B0.851.250.99BT
ITA Cup12-08-124 - 3
(2 - 1)
- 1.354.007.75T0.961.250.88TT
ITA C107-03-103 - 2
(1 - 0)
- 1.753.004.65T0.810.51.05TT
ITA C118-10-091 - 4
(1 - 0)
- 2.452.702.90T0.8001.04TT
ITA C110-05-093 - 1
(0 - 1)
- T
ITA C114-12-080 - 1
(0 - 0)
- 2.502.702.65T0.9000.96TX
ITA C126-02-061 - 1
(0 - 0)
- 2.302.603.30H0.8001.08HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Novara            
Chủ - Khách
Azy based nano BoNovara
NovaraClodiense
PadovaNovara
NovaraASD Caldiero Terme
NovaraVicenza
GianaNovara
NovaraAlbinoleffe
Renate ACNovara
NovaraUS Pergolettese 1932
Pro PatriaNovara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C124-11-240 - 2
(0 - 1)
15 - 32.372.852.88T1.080.250.74TH
ITA C117-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.713.254.45H0.940.750.88TX
ITA C111-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 31.483.655.90B0.9210.84HT
ITA C102-11-243 - 1
(1 - 0)
8 - 51.823.153.95T0.820.51.00TT
ITA C129-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.853.001.89H0.93-0.50.89BX
ITA C125-10-242 - 2
(1 - 2)
7 - 12.372.942.79H0.7501.07HT
ITA C119-10-242 - 0
(1 - 0)
- 2.093.053.20T0.830.250.93TH
ITA C111-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.512.912.65T0.8500.97TX
ITA C105-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 81.963.103.45T0.960.50.80TT
ITA C101-10-241 - 1
(1 - 1)
11 - 62.522.872.67H0.8200.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Lumezzane            
Chủ - Khách
LumezzaneFeralpisalo
ASD Caldiero TermeLumezzane
LumezzaneAlbinoleffe
Renate ACLumezzane
LumezzaneUS Pergolettese 1932
ASD AlcioneLumezzane
LumezzaneGiana
VicenzaLumezzane
LumezzaneTrento
LumezzaneAzy based nano Bo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C123-11-241 - 3
(1 - 1)
3 - 34.103.201.780.79-0.751.03T
ITA C115-11-242 - 2
(0 - 1)
7 - 22.743.102.321.0700.75T
ITA C110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.293.002.841.050.250.77X
ITA C102-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 42.392.992.730.7801.04T
ITA C129-10-240 - 2
(0 - 2)
6 - 31.923.253.450.920.50.90X
ITA C126-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 122.723.102.331.0600.76X
ITA C119-10-243 - 2
(1 - 0)
5 - 52.233.052.900.970.250.79T
ITA C113-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 21.423.856.400.8011.02X
ITA C105-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.452.972.660.8000.96H
ITA C130-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.073.003.250.800.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

NovaraSo sánh số liệuLumezzane
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Novara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Lumezzane
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Novara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Lumezzane
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem14XemXem87.5%XemXem1XemXem6.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem7XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NovaraThời gian ghi bànLumezzane
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    12
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NovaraChi tiết về HT/FTLumezzane
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    13
    11
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
NovaraSố bàn thắng trong H1&H2Lumezzane
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C108-12-2024KháchTrento7 Ngày
ITA C115-12-2024ChủTriestina14 Ngày
ITA C122-12-2024ChủFeralpisalo21 Ngày
Lumezzane
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C108-12-2024ChủPro Patria7 Ngày
ITA C115-12-2024KháchPadova14 Ngày
ITA C122-12-2024ChủUSD Virtus Verona21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novara
Chấn thương
Lumezzane

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng35.0% [7]
  • [7] 35.0%Hòa30.0% [7]
  • [6] 30.0%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [4] 20.0%Hòa25.0% [5]
  • [3] 15.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Novara VS Lumezzane ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues