SV Werder Bremen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Skelly AlveroTiền vệ00000006.37
30Mio BackhausThủ môn00000000
1Michael ZettererThủ môn00000005.26
22Julian MalatiniHậu vệ20100007.43
Bàn thắng
4Niklas StarkHậu vệ10001005.92
3Anthony JungHậu vệ00010008.35
27Felix AguHậu vệ00000006.6
20Romano SchmidTiền vệ20020008.68
14Senne LynenTiền vệ20010007.03
6Jens StageTiền vệ40300019.06
Bàn thắngThẻ vàng
19Derrick KöhnHậu vệ20010017.11
Thẻ vàng
7Marvin DuckschTiền đạo50001117.07
8Mitchell WeiserHậu vệ40001016.99
42Keke Maximilian ToppTiền đạo00000006.8
Thẻ vàng
5Amos PieperHậu vệ00000006.93
10Leonardo BittencourtTiền vệ00000000
21Isak Hansen AaröenTiền vệ00000000
17Marco GrüllTiền đạo10010016.86
2Olivier DemanTiền vệ00000006.3
15Oliver BurkeTiền đạo00000000
TSG Hoffenheim
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Anton StachTiền vệ00000006.02
Thẻ vàng
21Marius BülterTiền đạo20210019.17
Bàn thắngThẻ đỏ
10Mergim BerishaTiền đạo10011006.54
23Adam HlozekTiền đạo20100107.43
Bàn thắng
1Oliver BaumannThủ môn00000006.88
25Kevin AkpogumaHậu vệ00020006.18
11Florian GrillitschTiền vệ00000006.32
34Stanley N'SokiHậu vệ00000005.08
Thẻ đỏ
3Pavel KadeřábekHậu vệ10000006.14
7Tom BischofTiền vệ10010006.61
17Umut Deger TohumcuTiền vệ00001016.73
Thẻ vàng
22Alexander PrassTiền vệ20010106.27
26Haris TabakovicTiền đạo00000000
29Jacob Bruun LarsenTiền đạo10000006.6
4Tim·DrexlerHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
8Dennis GeigerTiền vệ00000000
15Valentin GendreyHậu vệ00000006.58
35Arthur ChavesHậu vệ00000000
33Max MoerstedtTiền đạo00000006.65
37Luca PhilippThủ môn00000000

TSG Hoffenheim vs SV Werder Bremen ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues