[INT CF-] VfB Auerbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 25 | 9 | 7 | 33.3% |
VfB Auerbach |
Chủ - Khách |
---|
VfB AuerbachChemnitzer |
ChemnitzerVfB Auerbach |
ChemnitzerVfB Auerbach |
VfB AuerbachChemnitzer |
VfB AuerbachChemnitzer |
VfB AuerbachChemnitzer |
ChemnitzerVfB Auerbach |
VfB AuerbachChemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-05-22 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 1 | 4.70 | 4.25 | 1.49 | B | 0.95 | -1 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 20-11-21 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 1.27 | 5.20 | 7.00 | B | 0.82 | 1.5 | 1.00 | B | T |
INT CF | 06-03-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER Reg | 26-08-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.81 | 3.60 | 2.05 | T | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | H |
INT CF | 11-02-20 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 3.45 | 3.65 | 1.80 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | T |
GER Reg | 03-04-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 4.70 | 4.10 | 1.51 | B | 0.90 | -1 | 0.94 | B | X |
GER Reg | 25-08-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.54 | 4.05 | 4.50 | B | 1.01 | 1 | 0.85 | H | H |
INT CF | 09-04-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | 4.70 | 3.80 | 1.55 | B | 1.05 | -0.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%
VfB Auerbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | 1.95 | 3.75 | 2.69 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
GER D5 | 02-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | 2.87 | 3.55 | 1.93 | T | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | T |
GER OBW | 30-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 10 | T | ||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 04-02-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.51 | 4.25 | 3.95 | B | 0.88 | 1 | 0.82 | B | T |
GER OBW | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER OBW | 18-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER OBW | 05-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 10-06-23 | 2 - 4 (1 - 3) | - | 3.10 | 4.00 | 1.73 | T | 0.79 | -0.75 | 0.91 | T | T |
GER OBW | 04-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.80 | 3.60 | 3.15 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 15 (0 - 7) | - | |||||||||
GER Reg | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.06 | 3.70 | 2.74 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | 2.85 | 3.60 | 2.03 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.79 | 3.75 | 3.40 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.90 | 3.65 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | H | ||
GER Reg | 21-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.36 | 3.50 | 2.56 | 0.84 | 0 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 5 | 2.81 | 3.50 | 2.08 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.49 | 3.45 | 2.33 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
GER Reg | 31-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
GER Reg | 19-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
VfB Auerbach |
VfB Auerbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |