Trabzonspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Umut GüneşTiền vệ10010007
25onuralp cevikkanThủ môn00000000
7Edin VišćaTiền vệ10000016.21
10Muhammed Cham SaracevicTiền vệ80302119.02
Bàn thắng
77A. BoşlukHậu vệ20011007.9
61Cihan CanakTiền đạo20021006.76
17Simon BanzaTiền đạo50200029.06
Bàn thắngThẻ đỏ
6Batista MendyHậu vệ10000008.04
94Enis DestanTiền đạo20031006.65
70Denis DrăguşTiền đạo00000000
18Evren Eren ElmaciHậu vệ00000000
74Salih MalkoçoğluHậu vệ00000006.6
29Serdar SaatçıHậu vệ00000006.21
54Muhammet·Taha TepeThủ môn00000000
11Ozan TufanTiền vệ00000000
90P. YıldırımTiền đạo00000006.62
84A. YilmazHậu vệ10000006.78
1Uğurcan ÇakırThủ môn00000007.58
20Serkan AsanTiền vệ00010007.06
4Hüseyin TürkmenHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
44Arseniy BatagovHậu vệ00000006.85
Adana Demirspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Nabil AliouiTiền đạo00010005.74
-A. Yılmaz-00000006.89
-Kadir KarayiğitHậu vệ00000000
29Florent ShehuTiền đạo00020006.68
-O. Kaynak-00000006.79
-Y. GurolHậu vệ00000000
-Murat Uğur EserThủ môn00000000
22Aksel AktasTiền vệ00000006.71
-O. Demirbag-00000000
-D. Donmezer-00000000
-B. Ersoy-00000000
39Vedat KarakuşThủ môn00000005.38
Thẻ vàng
15Jovan ManevTiền vệ20010006.38
4Semih GülerHậu vệ10000005.87
-Tolga KalenderTiền vệ00000005.51
99Arda KurtulanTiền đạo00010005.96
58Antonio Simao MuanzaTiền vệ00010006.14
Thẻ vàng
8Tayfun AydoganTiền đạo10000006.26
26Y. SarıTiền vệ30000006.8
80Ali Yavuz KolTiền đạo20000005.54
11Yusuf BarasiTiền đạo10010006.25

Trabzonspor vs Adana Demirspor ngày 26-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues