So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.92
2.25
0.88
2.41
3.20
2.56
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.98
0
0.84
-0.37
5.5
0.17
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.90
2.25
0.90
2.20
3.20
2.90
Live
0.75
0
-0.95
0.95
2.25
0.85
2.35
3.20
2.70
Run
0.67
0
-0.87
-0.21
5.5
0.14
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.69
0
-0.93
0.89
2.25
0.87
2.40
3.15
2.59
Live
0.77
0
-0.93
0.97
2.25
0.85
2.31
3.10
2.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
0.98
0.93
2.25
0.89
2.41
3.20
2.56
Live
0.81
0
-0.97
-
-
-
-
-
-
Run
0.99
0
0.85
-0.33
5.5
0.15
1.01
11.50
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Fafe
ChủHòaKhách
Amarante
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FafeSo Sánh Sức MạnhAmarante
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POR L3-1] Fafe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14824211526157.1%
751112516271.4%
731391010242.9%
6213512733.3%
[POR L3-3] Amarante
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1481514925357.1%
75026215471.4%
73138710342.9%
64111031366.7%

Thành tích đối đầu

Fafe            
Chủ - Khách
FafeAmarante
FafeAmarante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR CN08-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 31.943.353.30B0.700.251.00BT
POR CN03-09-170 - 0
(0 - 0)
3 - 3H

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fafe            
Chủ - Khách
FafeS. Joao Ver
Sporting Braga IIFafe
FafeAmarante
FafeClube Desportivo Trofense
Lusitania FCFafe
FafeSanjoanense
VarzimFafe
FafeVilaverdense
FafeBrito SC
GD JoaneFafe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L328-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 91.853.203.75T0.850.50.97TT
POR L314-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.223.152.86B1.000.250.82BX
POR CN08-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 31.943.353.30B0.700.251.00BT
POR L331-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.133.202.96T0.890.250.93TX
POR L325-08-244 - 0
(0 - 0)
6 - 32.193.252.82B0.950.250.87BT
POR L317-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 51.523.855.00H0.9610.80TX
POR L310-08-240 - 2
(0 - 1)
9 - 32.023.153.25T1.020.50.80TX
POR L304-08-241 - 0
(0 - 0)
- 1.215.0010.00T0.811.51.01TX
INT CF20-07-243 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Amarante            
Chủ - Khách
Sporting Braga IIAmarante
Electrico FCAmarante
AmaranteLusitania FC
FafeAmarante
VarzimAmarante
AmaranteAnadia
S. Joao VerAmarante
AmaranteClube Desportivo Trofense
SanjoanenseAmarante
AmaranteOs Sandinenses
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L329-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.273.202.731.040.250.78X
POR CN22-09-240 - 2
(0 - 0)
-
POR L314-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.533.152.440.9500.87X
POR CN08-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 31.943.353.30B0.700.251.00BT
POR L331-08-241 - 3
(0 - 2)
13 - 12.223.052.930.990.250.83T
POR L325-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 21.803.403.700.800.51.02X
POR L317-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 22.463.002.630.8100.95T
POR L311-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.173.202.900.970.250.85X
POR L303-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.813.152.240.80-0.251.02X
INT CF27-07-243 - 1
(2 - 1)
7 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%

FafeSo sánh số liệuAmarante
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn4
  • 1.3Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fafe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Amarante
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fafe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Amarante
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FafeThời gian ghi bànAmarante
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fafe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Amarante
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR CN19-10-2024ChủJD Lajense13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 57.1%Thắng57.1% [8]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [8]
  • [4] 28.6%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [1] 7.1%Hòa7.1% [1]
  • [1] 7.1%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fafe VS Amarante ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues