[HUN U19A-2] Diosgyor VTK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 22 | 2 | 54.5% |
7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 3 | 17 | 1 | 71.4% |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 5 | 7 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[HUN U19A-5] Ferencvarosi TC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 17 | 5 | 45.5% |
5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 9 | 7 | 60.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 13 | 8 | 3 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 12 | 13 | 66.7% |
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
HUN U19A | 16-09-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 15-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | H | ||||||||
HUN U19A | 27-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 19-09-20 | 0 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 18-05-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
HUN U19A | 30-03-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
HUN U19A | 10-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 13 | 2.59 | 3.55 | 2.07 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
HUN U19A | 22-09-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | 1.72 | 4.00 | 3.50 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
HUN U19A | 17-10-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 31-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 1.64 | 3.85 | 3.55 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
HUN U19A | 18-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
HUN U19A | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.50 | 3.95 | 4.35 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | H |
HUN U19A | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.10 | 7.50 | 12.00 | T | 0.96 | 2.5 | 0.80 | T | X |
HUN U19A | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
HUN U19A | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
HUN U19A | 17-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.14 | 5.60 | 10.50 | T | 0.96 | 2 | 0.74 | T | T |
HUN U19A | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Ferencvarosi TC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 08-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 19-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
HUN U19A | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 28-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
HUN U19A | 21-09-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
HUN U19A | 14-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
HUN U19A | 31-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 6 | 2.01 | 3.85 | 2.74 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Diosgyor VTK U19 |
Diosgyor VTK U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 14-12-2024 | Khách | Puskas Akademia Fehervar U19 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 14-12-2024 | Chủ | MTK Budapest U19 | 14 Ngày |