Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Finnur Orri Margeirsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Arnor Gudjohnsen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Logi Hrafn Robertsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ísak Óli Ólafsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kristján Flóki Finnbogason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bjarni Guðjón Brynjólfsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Emil Atlason | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hilmar Árni Halldórsson | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sigurdur jonsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Guðmundur Kristjánsson | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Daníel Laxdal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Viktor Reynir Oddgeirsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Daniel Finns Matthiasson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Örvar Eggertsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Guðmundur Baldvin Nökkvason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oli Valur Omarsson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
32 | logi orvar orvarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |