AIK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Oscar UddenaseTiền vệ00000000
-Aaron Stoch Rydell-00000000
3Thomas IsherwoodHậu vệ00000006.85
11John GuidettiTiền đạo10000006.12
43Victor AnderssonTiền vệ00000006.6
31Emmanuel GonoTiền đạo00000000
12Axel BjornströmHậu vệ00000006.36
30Ismael DiawaraThủ môn00000000
37Ahmad FaqaHậu vệ00000006.08
15Kristoffer NordfeldtThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
17Mads ThychosenHậu vệ10000007.41
5Alexander MiloševićHậu vệ00000007.15
Thẻ vàng
16Benjamin HansenHậu vệ20010006.71
2Eskil Smidesang EdhTiền vệ10100018.52
Bàn thắng
8Onni ValakariTiền vệ10121018.41
Bàn thắng
24Lamine DaboTiền vệ10033018.43
10Bersant CelinaTiền vệ10000006.7
Thẻ vàng
19Dino BeširovićTiền vệ10010005.7
28Ioannis PittasTiền vệ60210019.04
Bàn thắngThẻ đỏ
7Anton SaletrosTiền vệ10120008.59
Bàn thắng
Halmstads
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Bleon·KurtulusHậu vệ00010006.19
7Birnir Snaer IngasonTiền vệ00000000
11William GranathTiền vệ00010006.6
2Thomas BoakyeTiền vệ00000000
5Joseph BaffoHậu vệ00000000
10Albin AhlstrandHậu vệ00000006.84
1Tim RönningThủ môn00010005
3Gabriel WallentinHậu vệ00000005.07
Thẻ đỏ
-Andreas JohanssonHậu vệ00010006.69
21Marcus OlssonHậu vệ10000006.14
17Andre BomanTiền vệ00000005.59
Thẻ vàng
6Joel AllanssonTiền vệ00000006.39
8Jonathan SvedbergTiền vệ00000006.51
27Vinicius NogueiraHậu vệ00020005.93
13Gísli EyjólfssonTiền vệ10000005.86
-Y. AgneroTiền vệ10100008.48
Bàn thắngThẻ vàng
16Niilo MäenpääTiền vệ00000006.2
19Rasmus Wiedesheim-PaulTiền đạo00000000
30Rasmus NielsenThủ môn00000000
14Blair TurgottTiền vệ30010016.14

AIK vs Halmstads ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues