Bên nào sẽ thắng?

Malavan
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MalavanSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-6] Malavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3010119312641633.3%
15564151121633.3%
15555161520733.3%
60333630.0%
[IRN Pro League-8] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3010911273339833.3%
15474121519826.7%
15627151820840.0%
6240861033.3%

Thành tích đối đầu

Malavan            
Chủ - Khách
Aluminium ArakMalavan
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakMalavan
Aluminium ArakMalavan
MalavanAluminium Arak
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakMalavan
Aluminium ArakMalavan
MalavanAluminium Arak
MalavanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR31-12-231 - 1
(1 - 1)
- 2.442.822.82H0.7701.05HT
IRN PR06-03-231 - 1
(0 - 0)
7 - 32.822.432.82H0.9100.91HT
IRN PR01-10-221 - 0
(1 - 0)
- B
IRN D102-08-201 - 0
(0 - 0)
7 - 1B
IRN D130-11-191 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
IRN D110-04-192 - 1
(1 - 1)
5 - 4T
IRN D124-11-183 - 2
(1 - 1)
7 - 1B
IRN D104-03-180 - 0
(0 - 0)
6 - 6H
IRN D116-10-171 - 0
(1 - 0)
5 - 7T
IRN D106-01-171 - 0
(0 - 0)
1 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Malavan            
Chủ - Khách
MalavanMes Rafsanjan
SepahanMalavan
Shams Azar QazvinMalavan
MalavanHavadar SC
Esteghlal KhozestanMalavan
MalavanSaipa
MalavanSepahan
PersepolisMalavan
Nassaji MazandaranMalavan
MalavanSanat-Naft
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR24-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.452.732.89B0.7501.07BX
Iran Cup16-05-241 - 0
(1 - 0)
- B
IRN PR11-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.732.702.61B0.9600.86BX
IRN PR06-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 31.833.104.05H0.830.50.99TH
IRN PR01-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.772.632.64H0.9600.86HT
Iran Cup26-04-241 - 1
(0 - 0)
10 - 01.493.405.40H0.9910.71TH
IRN PR21-04-241 - 2
(1 - 0)
1 - 42.763.102.28B0.77-0.251.05BT
IRN PR12-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.543.555.30B0.770.751.05BX
IRN PR06-04-240 - 1
(0 - 0)
- T
IRN PR17-03-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.733.105.00T0.990.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Gol Gohar FCAluminium Arak
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Aluminium ArakSanat-Naft
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Aluminium ArakPersepolis
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakHavadar SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR24-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 12.082.833.500.790.251.03T
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR11-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.233.002.960.960.250.86H
IRN PR06-05-240 - 1
(0 - 0)
-
IRN PR01-05-241 - 1
(0 - 1)
- 2.162.723.450.860.250.96T
Iran Cup26-04-242 - 2
(0 - 2)
9 - 13.853.251.720.75-0.750.95T
IRN PR21-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 32.402.603.151.070.250.75T
IRN PR12-04-240 - 1
(0 - 1)
- 4.102.831.910.91-0.50.91X
IRN PR08-04-241 - 1
(1 - 0)
-
IRN PR03-04-241 - 1
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

MalavanSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Malavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem3XemXem9XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem3XemXem12XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Malavan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem11XemXem5XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem6XemXem5XemXem2XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem10XemXem7XemXem26.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
13XemXem2XemXem6XemXem5XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MalavanThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    17
    14
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    9
    Bàn thắng H1
    16
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MalavanChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 4
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    6
    7
    H/T
    7
    4
    H/H
    5
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    4
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
MalavanSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    9
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malavan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Malavan
Chấn thương
Aluminium Arak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng33.3% [10]
  • [11] 36.7%Hòa30.0% [10]
  • [9] 30.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng20.0% [6]
  • [6] 20.0%Hòa6.7% [2]
  • [4] 13.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Malavan VS Aluminium Arak ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues