Bên nào sẽ thắng?

Ulinzi Stars Nakuru
ChủHòaKhách
Muhoroni Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ulinzi Stars NakuruSo Sánh Sức MạnhMuhoroni Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 3T 3H 1B
    1T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-15] Ulinzi Stars Nakuru
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3299142226361528.1%
175481113191529.4%
154561113171526.7%
612336516.7%
[KEN Premier League-17] Muhoroni Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34515142234301714.7%
172691020121711.8%
173951214181417.6%
612368516.7%

Thành tích đối đầu

Ulinzi Stars Nakuru            
Chủ - Khách
Muhoroni YouthUlinzi Stars Nakuru
Muhoroni YouthUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruMuhoroni Youth
Muhoroni YouthUlinzi Stars Nakuru
Muhoroni YouthUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruMuhoroni Youth
Ulinzi Stars NakuruMuhoroni Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D129-09-231 - 0
(1 - 0)
- B
Ken D109-09-170 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
Ken D113-05-172 - 1
(1 - 0)
5 - 3T
Ken D103-08-161 - 1
(0 - 1)
- H
Ken D130-07-160 - 2
(0 - 0)
6 - 7T
INT CF19-06-161 - 1
(0 - 1)
5 - 3H
INT CF04-04-162 - 1
(1 - 0)
6 - 42.103.003.20T0.850.250.91TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ulinzi Stars Nakuru            
Chủ - Khách
Ulinzi Stars NakuruTusker
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruBandari
Ulinzi Stars NakuruKariobangi Sharks
Kakamega HomeboyzUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruKenya Police FC
Posta RangersUlinzi Stars Nakuru
Gor MahiaUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruFC Talanta
Shabana FCUlinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D121-04-240 - 1
(0 - 0)
11 - 4B
Ken D113-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5H
Ken D106-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3T
Kenya C31-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 7B
Ken D110-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 3B
Ken D104-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 23.102.962.17H0.85-0.250.91BX
Ken D117-02-241 - 0
(1 - 0)
4 - 92.032.763.40B0.750.250.95BX
Ken D110-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 41.543.005.90H0.790.750.91TX
Ken D104-02-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4T
Ken D120-01-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Muhoroni Youth            
Chủ - Khách
Muhoroni YouthBidco United
Muranga SealMuhoroni Youth
Muhoroni YouthShabana FC
Muhoroni YouthNairobi Star City
Kenya Police FCMuhoroni Youth
Muhoroni YouthTusker
Sofapaka FCMuhoroni Youth
Muhoroni YouthKariobangi Sharks
Kakamega HomeboyzMuhoroni Youth
KCB SCMuhoroni Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D104-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2
Ken D121-04-240 - 0
(0 - 0)
-
Ken D115-04-241 - 2
(1 - 0)
5 - 4
Ken D106-04-242 - 0
(1 - 0)
-
Ken D110-03-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1
Ken D102-03-241 - 2
(0 - 1)
8 - 4
Ken D118-02-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.023.003.401.020.50.80T
Ken D111-02-241 - 2
(1 - 1)
-
Ken D103-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
Ken D120-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ulinzi Stars NakuruSo sánh số liệuMuhoroni Youth
  • 5Tổng số ghi bàn9
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ulinzi Stars Nakuru
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Muhoroni Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Ulinzi Stars Nakuru
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
512220.0%Xem240.0%360.0%Xem
Muhoroni Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ulinzi Stars NakuruThời gian ghi bànMuhoroni Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ulinzi Stars NakuruChi tiết về HT/FTMuhoroni Youth
  • 7
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    8
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Ulinzi Stars NakuruSố bàn thắng trong H1&H2Muhoroni Youth
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    9
    6
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ulinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Muhoroni Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng14.7% [5]
  • [9] 28.1%Hòa44.1% [5]
  • [14] 43.8%Bại41.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng8.8% [3]
  • [4] 12.5%Hòa26.5% [9]
  • [8] 25.0%Bại14.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.34 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa44.44% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Ulinzi Stars Nakuru VS Muhoroni Youth ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues