Burkina Faso
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hervé KoffiThủ môn00000006.37
9Issa KaboreHậu vệ00020005.91
-Bertrand TraoréTiền đạo20100106.42
Bàn thắng
25Steeve YagoHậu vệ00000006.76
14Issoufou DayoHậu vệ10000006.33
12Edmond TapsobaHậu vệ10000005.14
Thẻ vàng
-Ismahila OuédraogoTiền vệ00000005.65
-Gustavo SangareTiền vệ00020006.62
-Ibrahim Blati ToureTiền vệ00000006.84
-Dango OuattaraTiền đạo00000006.26
-Mohamed KonateTiền đạo40000005.17
-Abdoul TapsobaTiền đạo00000006.52
Thẻ vàng
-Mamady BangreTiền vệ00000000
6Sacha BanseTiền vệ00010006.82
5Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000000
-Hillel KonateThủ môn00000000
8Cedric BadoloTiền đạo00000006.8
Thẻ vàng
-Adamo NagaloHậu vệ00000006.91
23Kilian NikiemaThủ môn00000000
18Dramane SalouTiền vệ00000000
-Stephane Aziz KiTiền vệ00000006.66
-Djibril OuattaraTiền đạo00000000
-Abdoul GuiebreTiền vệ00000000
Mali
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Mamadou FofanaHậu vệ00000000
1Ismael DiawaraThủ môn00000000
16Djigui DiarraThủ môn00000006.22
-Hamari TraoreHậu vệ00001007.57
-Boubakar KouyateHậu vệ00000005.14
6Sikou NiakateHậu vệ00000006.86
-Falaye SackoHậu vệ00010006.22
-Lassana CoulibalyTiền vệ00000005.79
8Kamory DoumbiaTiền vệ30010106.39
10Yves BissoumaTiền vệ00000000
-Boubacar TraoreTiền vệ00000006.54
-Ibrahim SissokoTiền đạo00000000
-Diadie SamassekouTiền vệ00000006.88
-Youssouf NiakateTiền đạo00000000
20Sekou KoitaTiền đạo10010016.36
23Aliou DiengTiền vệ00000000
7Nene DorgelesTiền vệ00000000
-Amadou HaidaraTiền vệ31010006.58
-Lassine SinayokoTiền đạo30110008.22
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Moussa DiarraHậu vệ00000000
12Mohamed CamaraTiền vệ10000007.13
14Adama TraoreTiền đạo30010205.65
-Fousseni DiabatéTiền đạo00000006.11

Mali vs Burkina Faso ngày 31-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues