So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.75
-0.99
0.89
3.5
0.91
1.21
5.80
8.30
Live
0.96
1.75
0.90
0.93
3.5
0.91
1.27
5.60
7.30
Run
-0.20
0.25
0.06
-0.19
6.5
0.03
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.83
1.75
-0.97
0.93
3.5
0.93
1.25
6.50
9.00
Live
0.83
1.5
-0.97
1.00
3.5
0.85
1.30
5.75
7.50
Run
0.35
0
-0.44
-0.14
6.5
0.09
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.85
1.75
-0.99
0.94
3.5
0.90
1.23
5.90
8.90
Live
-0.95
1.75
0.85
1.00
3.5
0.88
1.28
5.20
7.80
Run
0.31
0
-0.41
-0.17
6.5
0.09
1.12
5.60
40.00
188betSớm
0.82
1.75
-0.98
0.90
3.5
0.92
1.21
5.80
8.30
Live
-0.98
1.75
0.86
0.94
3.5
0.92
1.27
5.60
7.30
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
6.5
0.03
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.83
1.75
-0.95
0.94
3.5
0.92
1.22
5.70
7.90
Live
-0.93
1.75
0.83
0.99
3.5
0.89
1.30
5.30
6.80
Run
0.38
0
-0.48
-0.12
6.5
0.02
1.10
5.90
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Vålerenga Fotball Elite
ChủHòaKhách
Mjondalen IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vålerenga Fotball EliteSo Sánh Sức MạnhMjondalen IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-1] Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302163823169170.0%
151122471535273.3%
151041351634166.7%
65102051683.3%
[NOR 1.Divisjon-14] Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3088143850321426.7%
154652221181326.7%
154291629141326.7%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
Mjondalen IFValerenga
ValerengaMjondalen IF
Mjondalen IFValerenga
ValerengaMjondalen IF
Mjondalen IFValerenga
Mjondalen IFValerenga
Mjondalen IFValerenga
Mjondalen IFValerenga
ValerengaMjondalen IF
ValerengaMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL28-04-245 - 3
(3 - 1)
1 - 63.653.601.75B0.85-0.750.97BT
NOR D105-12-212 - 0
(0 - 0)
9 - 21.444.856.70T0.961.250.92TX
NOR D124-05-211 - 1
(0 - 0)
2 - 74.203.701.84H1.04-0.50.84BX
NOR D103-10-204 - 1
(1 - 0)
10 - 71.334.556.60T0.821.251.00TT
NOR D112-07-200 - 1
(0 - 1)
14 - 32.433.502.49T0.9200.96TX
INT CF04-06-200 - 2
(0 - 0)
7 - 22.703.452.05T0.84-0.250.86TX
INT CF25-01-202 - 1
(1 - 1)
5 - 42.203.602.58B1.020.250.80BH
NOR D101-12-191 - 0
(0 - 0)
8 - 51.813.804.25B1.050.750.83BX
NOR D130-03-192 - 0
(1 - 0)
8 - 31.643.754.95T0.820.751.06TX
INT CF03-02-190 - 2
(0 - 0)
4 - 61.614.053.95B0.850.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
ValerengaAalesund FK
BryneValerenga
ValerengaAsane Fotball
Sandnes UlfValerenga
ValerengaLyn Oslo
Levanger FKValerenga
ValerengaRaufoss
MossValerenga
ValerengaRanheim IL
Start KristiansandValerenga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL24-09-244 - 1
(2 - 0)
10 - 61.285.107.00T0.861.50.96TT
NOR AL21-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 73.353.501.86H0.96-0.50.86BX
NOR AL16-09-245 - 0
(3 - 0)
5 - 61.215.708.20T0.861.750.96TT
NOR AL01-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 126.805.501.26T0.85-1.750.97TX
NOR AL24-08-244 - 2
(2 - 2)
7 - 71.484.354.60T0.8510.97TT
NOR AL18-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 52.953.601.98T0.84-0.50.98TT
NOR AL11-08-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.255.207.50T0.821.51.00TX
NOR AL03-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 22.883.552.04T1.01-0.250.81TX
NOR AL29-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 61.464.404.80T0.8011.02TT
NOR AL20-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 43.954.151.60T1.01-0.750.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
Mjondalen IFKongsvinger
Asane FotballMjondalen IF
Mjondalen IFBryne
MossMjondalen IF
Mjondalen IFLevanger FK
Ranheim ILMjondalen IF
Levanger FKMjondalen IF
Mjondalen IFSandnes Ulf
Start KristiansandMjondalen IF
Mjondalen IFLyn Oslo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL25-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 22.903.552.020.80-0.51.02H
NOR AL21-09-245 - 0
(2 - 0)
5 - 52.163.502.690.940.250.88T
NOR AL16-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.873.452.070.97-0.250.85X
NOR AL01-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.743.703.650.950.750.87X
NOR AL26-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 62.423.702.290.9600.86X
NOR AL19-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 71.494.404.450.8510.97X
NOR AL14-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.544.254.250.9610.86X
NOR AL10-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11.803.903.251.000.750.82X
NOR AL03-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 72.083.752.670.880.250.94X
NOR AL27-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 112.733.652.090.94-0.250.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Vålerenga Fotball EliteSo sánh số liệuMjondalen IF
  • 30Tổng số ghi bàn7
  • 3.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 90.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem17XemXem0XemXem7XemXem70.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Vålerenga Fotball Elite
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem0XemXem11XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mjondalen IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vålerenga Fotball EliteThời gian ghi bànMjondalen IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    6
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    6
    1
    4+ Bàn
    27
    13
    Bàn thắng H1
    33
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vålerenga Fotball EliteChi tiết về HT/FTMjondalen IF
  • 12
    2
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
Vålerenga Fotball EliteSố bàn thắng trong H1&H2Mjondalen IF
  • 14
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    0
    8
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vålerenga Fotball Elite
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORC06-10-2024ChủFredrikstad4 Ngày
NOR AL21-10-2024ChủEgersunds IK19 Ngày
NOR AL27-10-2024KháchStabaek25 Ngày
Mjondalen IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL21-10-2024ChủSogndal19 Ngày
NOR AL27-10-2024KháchEgersunds IK25 Ngày
NOR AL03-11-2024ChủStabaek32 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vålerenga Fotball Elite
Mjondalen IF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 70.0%Thắng26.7% [8]
  • [6] 20.0%Hòa26.7% [8]
  • [3] 10.0%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng13.3% [4]
  • [2] 6.7%Hòa6.7% [2]
  • [2] 6.7%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    82 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    2.73 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Vålerenga Fotball Elite VS Mjondalen IF ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues