[EST Esiliiga-1] Harju JK Laagri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 78 | 1 | 61.1% |
18 | 11 | 7 | 0 | 54 | 18 | 40 | 1 | 61.1% |
18 | 11 | 5 | 2 | 56 | 24 | 38 | 2 | 61.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 9 | 13 | 66.7% |
[EST Esiliiga-8] Elva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | 41 | 8 | 27.8% |
18 | 6 | 5 | 7 | 28 | 27 | 23 | 6 | 33.3% |
18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | 18 | 7 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16.7% |
Harju JK Laagri |
Chủ - Khách |
---|
ElvaHarju JK Laagri |
ElvaHarju JK Laagri |
Harju JK LaagriElva |
ElvaHarju JK Laagri |
Harju JK LaagriElva |
ElvaHarju JK Laagri |
Harju JK LaagriElva |
ElvaHarju JK Laagri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
EST D2 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
EST D2 | 27-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.16 | 6.30 | 9.80 | T | 0.90 | 2 | 0.92 | T | T |
Est WT | 22-01-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | 6.20 | 4.90 | 1.33 | H | 0.81 | -1.5 | 0.95 | B | X |
EST D2 | 01-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
EST D2 | 01-08-22 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.71 | 3.65 | 2.09 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | T |
EST D2 | 28-05-22 | 4 - 2 (2 - 2) | 4 - 5 | 1.33 | 5.20 | 5.60 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | T |
EST D2 | 19-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Harju JK Laagri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | 5.00 | 4.80 | 1.35 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
EST D2 | 24-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 1.50 | 4.35 | 3.90 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
EST D2 | 19-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
EST D2 | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 4.10 | 4.15 | 1.57 | T | 0.77 | -1 | 0.99 | T | T |
EST D2 | 28-09-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | 6.20 | 5.60 | 1.28 | B | 0.81 | -1.75 | 0.89 | B | T |
EST D2 | 23-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 12 - 1 | 1.13 | 7.20 | 10.00 | H | 0.92 | 2.25 | 0.90 | T | T |
EST D2 | 19-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.48 | 4.05 | 4.40 | H | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
EST D2 | 15-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | T | ||||||||
EST D2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
EST D2 | 24-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Elva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 30-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 11 | 0.89 | -3.5 | 0.81 | X | |||||
EST D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.51 | 3.90 | 2.02 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
EST D2 | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
EST D2 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
EST D2 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.06 | 3.85 | 2.67 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | X | ||
EST D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.91 | 3.60 | 2.00 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
EST D2 | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 13 | |||||||||
EST D2 | 19-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 3 - 8 | 4.95 | 5.00 | 1.34 | 0.82 | -1.5 | 0.88 | T | ||
EST D2 | 15-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.30 | 4.70 | 6.00 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
EST D2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Harju JK Laagri |
Harju JK Laagri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D2 | 10-11-2024 | Khách | Tabasalu Charma | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D2 | 10-11-2024 | Chủ | Viimsi MRJK | 7 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật