Bên nào sẽ thắng?

Universidad de Chile
ChủHòaKhách
Union Espanola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Universidad de ChileSo Sánh Sức MạnhUnion Espanola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-2] Universidad de Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301983532465263.3%
1586120930353.3%
151122331535173.3%
6321941150.0%
[CHI Primera Division-6] Union Espanola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013611534545643.3%
15906332427560.0%
15465202118626.7%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
Union EspanolaUniversidad de Chile
Union EspanolaUniversidad de Chile
Union EspanolaUniversidad de Chile
Universidad de ChileUnion Espanola
Union EspanolaUniversidad de Chile
Universidad de ChileUnion Espanola
Union EspanolaUniversidad de Chile
Universidad de ChileUnion Espanola
Union EspanolaUniversidad de Chile
Universidad de ChileUnion Espanola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D108-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 82.713.502.35T1.0800.80TX
INT CF20-01-240 - 4
(0 - 3)
7 - 32.343.402.51T0.8400.98TT
CHI D117-07-233 - 0
(2 - 0)
4 - 72.133.353.00B0.890.250.93BT
CHI D128-01-231 - 0
(1 - 0)
7 - 62.123.402.98T0.890.250.93TX
Chile Cup02-11-221 - 0
(0 - 0)
4 - 82.423.152.69B0.8101.01BX
Chile Cup26-10-220 - 0
(0 - 0)
1 - 32.113.253.15H0.860.250.96TX
CHI D107-08-221 - 1
(1 - 1)
8 - 81.903.503.45H0.900.50.92TX
CHI D127-03-222 - 0
(1 - 0)
2 - 142.143.402.80T0.920.250.90TX
CHI D113-09-212 - 3
(1 - 2)
6 - 32.933.352.17T0.96-0.250.92TT
CHI D120-04-212 - 1
(0 - 0)
4 - 72.023.203.20T1.020.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
O.HigginsUniversidad de Chile
Universidad de ChileColo Colo
Universidad de ChileCD Copiapo S.A.
Audax ItalianoUniversidad de Chile
CobresalUniversidad de Chile
Universidad de ChileEverton CD
Everton CDUniversidad de Chile
Universidad de ChileSan Antonio Unido
San Antonio UnidoUniversidad de Chile
Municipal Puente AltoUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D117-08-240 - 4
(0 - 1)
11 - 53.203.502.07T1.06-0.250.82TT
CHI D110-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.543.402.54H0.9400.94HX
CHI D104-08-241 - 0
(0 - 0)
14 - 11.504.505.20T0.8511.03TX
CHI D128-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 53.203.452.09B1.04-0.250.84BX
CHI D121-07-243 - 3
(1 - 2)
8 - 13.103.501.97H0.91-0.50.97BT
Chile Cup14-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.833.553.40T0.830.50.93TX
Chile Cup07-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 52.703.502.16B0.84-0.250.98BT
Chile Cup01-07-247 - 0
(4 - 0)
3 - 61.176.1010.00T0.9320.83TT
Chile Cup28-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 58.505.101.24H1.00-1.50.82BX
Chile Cup17-06-241 - 5
(1 - 2)
1 - 17T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Union Espanola            
Chủ - Khách
Union EspanolaCobreloa
Audax ItalianoUnion Espanola
Coquimbo UnidoUnion Espanola
Union EspanolaCobresal
Colo ColoUnion Espanola
Union EspanolaCD Magallanes
CD MagallanesUnion Espanola
Union EspanolaReal Juventud San Joaquin
Real Juventud San JoaquinUnion Espanola
Marcos TrincadoUnion Espanola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D117-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 31.584.304.651.0210.86H
CHI D111-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 32.323.602.701.080.250.80X
CHI D103-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 32.083.503.150.830.251.05T
CHI D127-07-242 - 1
(1 - 0)
8 - 41.634.304.250.840.751.04H
CHI D121-07-242 - 1
(1 - 0)
13 - 31.444.305.100.8211.06H
Chile Cup13-07-240 - 5
(0 - 3)
1 - 61.743.453.500.950.750.75T
Chile Cup07-07-243 - 0
(3 - 0)
9 - 32.463.502.330.9600.86T
Chile Cup29-06-243 - 0
(2 - 0)
7 - 3
Chile Cup23-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 34.804.151.490.89-10.87T
Chile Cup20-06-241 - 5
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Universidad de ChileSo sánh số liệuUnion Espanola
  • 22Tổng số ghi bàn19
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Universidad de Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem2XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Union Espanola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem14XemXem1XemXem5XemXem70%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem
Universidad de Chile
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem5XemXem9XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Union Espanola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem3XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Universidad de ChileThời gian ghi bànUnion Espanola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    15
    17
    Bàn thắng H1
    21
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Universidad de ChileChi tiết về HT/FTUnion Espanola
  • 6
    7
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Universidad de ChileSố bàn thắng trong H1&H2Union Espanola
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Universidad de Chile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D131-08-2024KháchCoquimbo Unido3 Ngày
CHI D115-09-2024ChủPalestino18 Ngày
CHI D125-09-2024ChủHuachipato28 Ngày
Union Espanola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D101-09-2024KháchEverton CD3 Ngày
CHI D115-09-2024KháchCD Copiapo S.A.18 Ngày
CHI D125-09-2024ChủO.Higgins28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Universidad de Chile
Chấn thương
Union Espanola

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 63.3%Thắng43.3% [13]
  • [8] 26.7%Hòa20.0% [13]
  • [3] 10.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng13.3% [4]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [6]
  • [1] 3.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 11.11%Hòa8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Universidad de Chile VS Union Espanola ngày 28-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues