Bên nào sẽ thắng?

Vegalta Sendai
ChủHòaKhách
Ventforet Kofu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vegalta SendaiSo Sánh Sức MạnhVentforet Kofu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-6] Vegalta Sendai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38181010504464647.4%
191045282234652.6%
19865222230742.1%
6312651050.0%
[JPN J2-14] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38129175457451431.6%
1954102931191726.3%
197572526261036.8%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

Vegalta Sendai            
Chủ - Khách
Ventforet KofuVegalta Sendai
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Ventforet KofuVegalta Sendai
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Ventforet KofuVegalta Sendai
Ventforet KofuVegalta Sendai
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Ventforet KofuVegalta Sendai
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Ventforet KofuVegalta Sendai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D208-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 92.463.252.46H0.9400.94HX
JPN D203-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 32.633.502.42H1.0200.86HX
JPN D208-04-230 - 3
(0 - 2)
7 - 102.313.352.88T1.050.250.83TT
JPN D206-07-223 - 0
(2 - 0)
2 - 42.353.252.86T1.060.250.82TT
JPN D203-04-222 - 3
(1 - 1)
6 - 12.333.153.00T1.040.250.84TT
JPN D102-12-171 - 0
(0 - 0)
8 - 41.873.553.55B0.920.50.96BX
JPN D104-06-173 - 0
(1 - 0)
2 - 62.123.103.25T0.850.251.03TT
JPN D117-09-161 - 1
(1 - 1)
4 - 92.673.152.44H1.0300.85HX
JPN D118-06-162 - 1
(0 - 1)
10 - 22.003.253.40T1.030.50.85TT
JPN D115-07-150 - 0
(0 - 0)
3 - 12.453.102.70H1.120.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vegalta Sendai            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuVegalta Sendai
Vegalta SendaiIwaki FC
JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai
Vegalta SendaiKagoshima United
Mito HollyhockVegalta Sendai
Vegalta SendaiBangkok FC
Vegalta SendaiShimizu S-Pulse
Tokushima VortisVegalta Sendai
Fagiano OkayamaVegalta Sendai
Vegalta SendaiTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D207-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.953.351.90H0.98-0.50.90BX
JPN D231-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.423.302.76T0.8201.06TX
JPN D225-08-244 - 2
(1 - 1)
5 - 22.043.503.30B1.040.50.84BT
JPN D217-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.063.503.25T1.060.50.82TX
JPN D210-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.813.252.40T1.1100.78TX
INT CF04-08-240 - 1
(0 - 0)
15 - 31.464.404.80B1.041.250.78TX
JPN D203-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 23.203.502.09T1.03-0.250.85TT
JPN D214-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.603.152.63B0.9300.95BX
JPN D206-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 72.133.252.94B0.890.250.93BX
JPN D229-06-243 - 2
(3 - 1)
5 - 31.743.504.55T0.980.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Ventforet KofuKawasaki Frontale
Kawasaki FrontaleVentforet Kofu
Ventforet KofuKagoshima United
Tochigi SCVentforet Kofu
Ventforet KofuKashima Antlers
Shimizu S-PulseVentforet Kofu
Ventforet KofuFujieda MYFC
Thespa KusatsuVentforet Kofu
Ventforet KofuV-Varen Nagasaki
Cerezo OsakaVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC08-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 64.203.951.700.92-0.750.90X
JPN LC04-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.304.906.900.731.251.09X
JPN D231-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.883.753.550.880.51.00X
JPN D225-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.203.502.081.04-0.250.84T
JE Cup21-08-241 - 2
(1 - 1)
0 - 85.004.251.540.88-10.94T
JPN D217-08-243 - 0
(1 - 0)
12 - 21.783.853.851.000.750.88T
JPN D210-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 21.883.753.550.880.51.00T
JPN D203-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 03.553.501.950.93-0.50.95X
JPN D214-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.673.752.280.84-0.251.04T
JE Cup10-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 41.803.403.700.800.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Vegalta SendaiSo sánh số liệuVentforet Kofu
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vegalta Sendai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem3XemXem11XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vegalta Sendai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem6XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem6XemXem20%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem8XemXem9XemXem41.4%XemXem11XemXem37.9%XemXem9XemXem31%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem4XemXem7XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vegalta SendaiThời gian ghi bànVentforet Kofu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    14
    17
    1 Bàn
    9
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    20
    21
    Bàn thắng H1
    15
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vegalta SendaiChi tiết về HT/FTVentforet Kofu
  • 7
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    3
    T/B
    5
    5
    H/T
    6
    5
    H/H
    1
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Vegalta SendaiSố bàn thắng trong H1&H2Ventforet Kofu
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    12
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    3
    8
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vegalta Sendai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-09-2024KháchRenofa Yamaguchi8 Ngày
JPN D205-10-2024ChủBlaublitz Akita14 Ngày
JPN D219-10-2024ChủYokohama FC28 Ngày
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D225-09-2024ChủRoasso Kumamoto4 Ngày
JPN D228-09-2024ChủMontedio Yamagata7 Ngày
JPN D205-10-2024ChủFagiano Okayama14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 47.4%Thắng31.6% [12]
  • [10] 26.3%Hòa23.7% [12]
  • [10] 26.3%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng18.4% [7]
  • [4] 10.5%Hòa13.2% [5]
  • [5] 13.2%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Vegalta Sendai VS Ventforet Kofu ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues