Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Bendeguz BollaHậu vệ00000005.82
-Attila SzalaiHậu vệ10010006.66
-Ádám LangHậu vệ00000006.71
6Willi OrbánHậu vệ00000006.24
8Ádám NagyTiền vệ11030006.26
3Botond BaloghHậu vệ00000000
-Péter BaráthTiền vệ00000000
21Endre BotkaHậu vệ00000006.85
23Kevin CsobothTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
7Loïc NegoTiền vệ00000000
-Milos KerkezHậu vệ10020006.72
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo30010107.63
Thẻ đỏ
20Roland SallaiTiền đạo10000006.31
Thẻ vàng
12Patrik DemjenThủ môn00000000
-János FerencziTiền vệ00000000
-Dániel GazdagTiền vệ00000000
-Zsolt KalmárTiền vệ00000006.64
-László KleinheislerTiền vệ00000000
22Péter SzappanosThủ môn00000000
19Barnabás VargaTiền đạo00000006.54
1Dénes DibuszThủ môn00000006.79
-Callum StylesTiền vệ00000006.75
-Martin ÁdámTiền đạo10000006.31
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Žarko TomaševićHậu vệ10000007.16
1Milan MijatovićThủ môn00000006.61
-Vukan SavićevićTiền vệ40010006.72
8Marko JankovićTiền vệ00020006.97
19Marko BakićTiền vệ00000000
-Stevan JovetićTiền đạo40010205.36
5Igor VujačićHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Danijel PetkovićThủ môn00000000
-Milutin OsmajićTiền vệ10000006.27
3Risto RadunovićHậu vệ00000000
9Stefan MugošaTiền đạo00000000
21Stefan LoncarTiền vệ00000005.99
-Marko VešovićHậu vệ00010006.76
Thẻ vàng
-Aleksandar ŠćekićTiền vệ00000006.86
-Andrija VukčevićHậu vệ00000006.28
-Matija ŠarkićThủ môn00000000
4Marko VukčevićHậu vệ00000006.55
-Miloš RaičkovićTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
16Vladimir JovovićTiền vệ00000000
-Sead HakšabanovićTiền đạo00000006.62
11Nikola KrstovićTiền đạo30000006.18
-Stefan SavićHậu vệ10000007.56
Thẻ vàng
15Nikola ŠipčićHậu vệ00000000

Montenegro vs Hungary ngày 17-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues