Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nermin ZoloticHậu vệ00000006.55
-Said HamulicTiền đạo10020006
-Haris TabakovicTiền đạo00000000
-Amar RahmanovićTiền vệ00000000
-Miroslav StevanovićTiền vệ00000000
-Dennis HadžikadunićHậu vệ00000006.36
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000006.12
-Renato GojkovićHậu vệ00000005.86
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Smail PrevljakTiền đạo00000006.18
Thẻ vàng
20Haris HajradinovićTiền vệ10020005.5
-Almedin ZilkićTiền vệ00010006.57
1Nikola VasiljThủ môn00000000
-Dal VaresanovicTiền đạo00000006.74
-Adnan KovačevićHậu vệ00000000
-Hidajet HankicThủ môn00000000
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00000000
-Kenan PirićThủ môn00000005.69
-Nemanja BilbijaTiền vệ10000006.13
-Nihad MujakićHậu vệ10000005.68
-Gojko CimirotTiền vệ00000006.88
13Ivan BašićTiền vệ00010006.71
Thẻ vàng
10Ermedin DemirovićTiền đạo10000005.97
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000000
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Tomas SuslovTiền đạo20000005.28
-Juraj KuckaTiền vệ00001006.58
-Henrich RavasThủ môn00000000
13Patrik HrošovskýTiền vệ00010006.59
9Róbert BoženíkTiền đạo30100008.17
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Lukáš HaraslínTiền đạo00000000
-Róbert PolievkaTiền đạo00000006.62
11Ľubomír TuptaTiền đạo00000006.73
16Dávid HanckoHậu vệ00001007.73
-Michal TomičHậu vệ00000000
-Peter PekaríkHậu vệ00000006.33
5Ľubomír ŠatkaHậu vệ10100007.92
Bàn thắng
14Milan ŠkriniarHậu vệ20010007.85
12Marek RodákThủ môn00000006.71
-Vernon De MarcoHậu vệ00000000
1Martin DúbravkaThủ môn00000000
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
-Erik JirkaTiền vệ20000016.31
-Jakub KadakTiền vệ00010006.74
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000000
-Róbert MakTiền đạo00020006.17
8Ondrej DudaTiền vệ00040006.8
10László BénesTiền vệ00000006.69

Bosnia-Herzegovina vs Slovakia ngày 20-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues