Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Valentin MihăilăTiền đạo10000106.88
-Horațiu MoldovanThủ môn00000007.03
-Olimpiu MoruțanTiền vệ10040007.47
-Bogdan RacovitanHậu vệ00000000
23Deian SorescuTiền đạo00000000
21Darius OlaruTiền vệ00000006.4
11Nicușor BancuHậu vệ10010006.34
2Andrei RatiuHậu vệ00060007.59
3Radu DrăguşinHậu vệ00000007.38
10Nicolae StanciuTiền vệ60020106.25
7Denis AlibecTiền đạo40040006.52
19Denis DrăguşTiền đạo30080006.24
-Alexandru CicâldăuTiền vệ00000000
-Florinel ComanTiền đạo00000000
14Ianis HagiTiền vệ00010006.75
6Marius MarinTiền vệ00000000
-Louis MunteanuTiền đạo10000005.97
1Florin NițăThủ môn00000000
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
15Andrei BurcăHậu vệ10000007.57
18Răzvan MarinTiền vệ10030007.3
-Vladimir ScreciuTiền vệ00000006.65
20Dennis ManTiền đạo00030006.84
Belarus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andrey KudravetsThủ môn00000000
-Artem KontsevoyTiền vệ40000025.95
18Egor ParkhomenkoHậu vệ00000000
-Aleksandr PavlovetsHậu vệ00000000
-Konstantin RudenokThủ môn00000000
-Sergey IgnatovichThủ môn00000007.93
Thẻ vàngThẻ đỏ
2Kirill PecheninHậu vệ00000005.84
9Max EbongTiền vệ10020006.15
-Vladislav MalkevichTiền vệ00000000
5Denis PolyakovHậu vệ00000006.14
20Zakhar VolkovHậu vệ10000006.66
-Dmitri BorodinTiền vệ00000000
-Valery·BocherovTiền vệ00000006.01
-Ivan BakharTiền đạo00010006.75
Thẻ vàng
23Dmitri AntilevskiTiền đạo00000000
-Roman YuzepchukTiền vệ00010006.43
6Sergei PolitevichHậu vệ10000006.79
-Nikita KorzunTiền vệ00000006.27
-Egor KarpitskiyTiền đạo00000006.74
10Valeri GromykoTiền vệ00000006.59
13Sergei KarpovichHậu vệ00000006.27
21Vladislav KlimovichTiền vệ10020016.04
-Vladislav MorozovTiền đạo10010005.7
Hot Leagues