Azerbaijan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Y. İmanovThủ môn00000000
-Mahir EmreliTiền đạo00000006.36
-Renat DadaşovTiền đạo00000006.05
6Ozan KokcuTiền vệ00000000
-Turan ManafovHậu vệ00000000
22Musa QurbanlyTiền đạo00000000
20Aleksey IsaevTiền vệ00000006.2
17Tural BayramovHậu vệ00000005.25
18Anton KrivotsyukHậu vệ00000005.84
3Elvin DzhafarquliyevHậu vệ00000005.75
-Shakhrudin MahammadaliyevThủ môn00000005.14
Thẻ vàng
-Cəlal HüseynovHậu vệ00000000
7Joshgun DiniyevTiền vệ00000006.12
-Elvin JamalovTiền vệ00000006.19
9Nariman AxundzadəTiền đạo00000006.62
-Qismat AliyevTiền vệ00000006.2
-Hojjat HaghverdiHậu vệ00000005.51
13Rahil MammadovHậu vệ00000006.28
-Emin MakhmudovTiền vệ10000005.71
-Eddy Silvestre Pascual IsrafilovTiền vệ00000005.35
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
2Amin SeydiyevHậu vệ00000000
-Rustam AkhmedzadeTiền đạo00000006.76
-Rəşad ƏzizliThủ môn00000000
Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Matz SelsThủ môn00000000
1Koen CasteelsThủ môn00000006.23
2Zeno Koen DebastHậu vệ00000000
19Johan BakayokoTiền đạo20030006.56
-Alexis SaelemaekersTiền vệ00000006.82
-Loïs OpendaTiền đạo10010006.56
14Dodi LukebakioTiền đạo00000000
18Orel MangalaTiền vệ10001008.28
-Olivier DemanTiền vệ00000000
21Timothy CastagneHậu vệ10001007.64
4Wout FaesHậu vệ10001007.89
-Jan VertonghenHậu vệ00010008.04
3Arthur TheateHậu vệ10000006.58
Thẻ vàng
-Aster VranckxTiền vệ00000007.42
Thẻ vàng
11Leandro TrossardTiền đạo30140008.38
Bàn thắng
10Romelu LukakuTiền đạo40400009.22
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jeremy DokuTiền đạo500132009
20Ameen Al DakhilHậu vệ00000006
-Michy BatshuayiTiền đạo00000000
-Thomas KaminskiThủ môn00000000
-Yannick CarrascoTiền vệ10020008.05
7Arthur VermeerenTiền vệ00000000
-Youri TielemansTiền vệ21000006.51

Belgium vs Azerbaijan ngày 20-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues