Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Will SmallboneTiền vệ00000005.72
-Gavin BazunuThủ môn00000006.62
-Darragh LenihanHậu vệ00000006.04
-Jeff HendrickTiền vệ00000000
3Callum O'DowdaHậu vệ00000005.75
4Dara O'SheaHậu vệ00000000
-Jamie McGrathTiền đạo00000000
-James McCleanHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
17Jason KnightTiền vệ00000006.68
1Caoimhin KelleherThủ môn00000000
11Michael JohnstonTiền vệ10020006.53
-Alan BrowneTiền vệ00000000
22Nathan CollinsHậu vệ20100006.75
Bàn thắng
-John EganHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
2Matt DohertyHậu vệ20020005.89
Thẻ đỏ
6Josh CullenTiền vệ00000005.84
8Jayson MolumbyTiền vệ00000006.29
-Adam IdahTiền đạo00000006.57
9Evan FergusonTiền đạo20001006.11
-Michael ObafemiTiền đạo00020006.75
10Troy ParrottTiền đạo00000006.11
-Mark SykesTiền vệ00000000
23Mark TraversThủ môn00000000
Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Georgios TzavellasHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
10Dimitris PelkasTiền vệ20000006.32
Thẻ vàng
-Dimitrios KourbelisTiền vệ10000007.82
20Petros MantalosTiền vệ10020006.45
Thẻ vàng
23Manolis SiopisTiền vệ00000006.12
-Taxiarchis FountasTiền đạo10020006.42
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000006.8
-George BaldockHậu vệ00020007.81
4Konstantinos MavropanosHậu vệ20000006.42
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ00000006.31
21Konstantinos TsimikasHậu vệ00040006.91
5Panagiotis RetsosHậu vệ00000000
-Dimitris LimniosTiền vệ00000000
-Giorgos GiakoumakisTiền đạo20000015.76
9Tassos DouvikasTiền đạo00000000
-Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo00000000
-Giorgos AthanasiadisThủ môn00000000
-Giannis PapanikolaouTiền vệ00000000
-Alexandros PaschalakisThủ môn00000000
15Llazaros RotaHậu vệ00000000
14Vangelis PavlidisTiền đạo00000006.84
11Anastasios BakasetasTiền vệ60121008.28
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
7Giorgos MasourasTiền đạo40120007.73
Bàn thắng

Greece vs Ireland ngày 17-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues