Uzbekistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Abbosbek FayzullaevTiền vệ30000005.13
-Diyor KholmatovTiền vệ00000000
18A. AbdullayevHậu vệ00000000
-Igor SergeevTiền đạo10000006.06
10Jaloliddin MasharipovTiền vệ00000006.61
-Bobir AbdixolikovTiền đạo00000000
-Mukhammadkodir KhamralievHậu vệ00000000
15Umar EshmurodovHậu vệ00000007.74
9Odiljon·HamrobekovTiền vệ10000006.83
16Botirali ErgashevThủ môn00000000
13Sherzod NasrullaevTiền vệ10000007.67
-Jamshid BoltaboevTiền vệ00000000
17Bobur AbdukhalikovTiền đạo00000000
12Abduvokhid NematovThủ môn00000000
-Oston UrunovTiền vệ10000005.94
19Azizbek TurgunbaevTiền vệ00000006.62
8Jamshid IskandarovTiền vệ00000000
4Farrux SayfiyevHậu vệ10010006.06
7Otabek ShukurovTiền vệ50010008.19
Thẻ đỏ
5Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000007.95
3Alijinov KhojiakbarTiền vệ00000006.7
1Utkir YusupovThủ môn00000006.29
20Khojimat ErkinovTiền vệ10010005.73
25Abdukodir KhusanovHậu vệ00010007.45
Thẻ vàng
Syria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ibrahim AlmaThủ môn00000000
-Omar KharbinTiền vệ00000006.61
16Elmar AbrahamTiền vệ00000000
16Khaled KurdaghliHậu vệ00000000
17Fahad YoussefTiền vệ00000006.5
20Antonio YakoubTiền đạo00000000
11Alaa Al-DaliTiền đạo00000000
4Ezequiel HamTiền vệ10000006.14
12Ammar RamadanTiền vệ20010005.82
-Kamel HmeishehTiền vệ00000000
18Jalil EliasTiền đạo00000006.89
13Thaer KroumaHậu vệ00000006.69
-Aiham OusouHậu vệ00000006
3Moayad AjanHậu vệ00000006.26
19Muayad AlkhouliHậu vệ00000000
21Ibrahim HesarTiền vệ20010006.36
-Mahmoud Al AswadTiền vệ10000005.66
Thẻ vàng
-Maksim SarrafThủ môn00000000
22Ahmad MadaniaThủ môn00000006.72
24Abdul Rahman WesHậu vệ00020007.31
6Amro JeniatHậu vệ00000000
-Pablo SabbagTiền đạo10000006.39
5Omar Al MidaniHậu vệ00000000

Uzbekistan vs Syria ngày 14-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues