Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sulthan Zaky Pramana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Riski Afrisal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arkhan Kaka | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Iqbal gwijangge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Muhammad Kafiatur Rizky | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Zidan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Rooney troya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Keny arroyo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |