[HUN Cup-] Monori SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[HUN Cup-] Fehérvár FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
Monori SE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Monori SE |
Chủ - Khách |
---|
Szolnoki MAV FCMonori SE |
Monori SEPenzugyor SE |
Eger SEMonori SE |
Monori SEBekescsaba |
Csakvari TKMonori SE |
Monori SEHatvan |
TatabanyaMonori SE |
HatvanMonori SE |
Beech SigitMonori SE |
Pilisi LKMonori SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
HUN Cup | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-02-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fehérvár FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 11 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
HUN D1 | 25-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
HUN D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.01 | 3.45 | 3.00 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
UEFA ECL | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 12 | 2.57 | 3.30 | 2.34 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
HUN D1 | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | 2.23 | 3.45 | 2.61 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.70 | 3.40 | 4.20 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
UEFA ECL | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.49 | 3.90 | 5.10 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
HUN D1 | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 3.40 | 3.25 | 1.93 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Monori SE |
Monori SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Khách | Puskas Akademia | 7 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 14 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Khách | Gyori ETO | 21 Ngày |