Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Mali U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Gambia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Mali U20 |
Chủ - Khách |
---|
Mali U20Gambia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 09-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mali U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 16-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
CAF YCQ | 09-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
CAF YCQ | 05-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CAF YCQ | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CAF YCQ | 30-08-22 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
CAF YCQ | 25-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
CAF YCQ | 23-11-20 | 3 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | B | ||||||||
CAF YCQ | 21-11-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AAS | 29-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.67 | 3.30 | 2.26 | H | 0.75 | -0.25 | 1.01 | B | X |
AAS | 27-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | 2.26 | 3.30 | 2.68 | H | 1.02 | 0.25 | 0.74 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Gambia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
AAS | 15-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.27 | 3.00 | 2.88 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
AAS | 12-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 5 | 2.09 | 3.10 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
AAS | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
FIFAWYC | 01-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 5.00 | 3.90 | 1.60 | 0.78 | -1 | 1.04 | X | ||
FIFAWYC | 28-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.35 | 3.25 | 2.60 | 0.81 | 0 | 1.01 | X | ||
FIFAWYC | 25-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.32 | 4.50 | 7.10 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
FIFAWYC | 22-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
CAFYC | 11-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
CAFYC | 06-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | 2.07 | 2.93 | 3.40 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |