Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Phil·HarresTiền đạo20030006.7
23Lasse·RosenboomHậu vệ00000000
20Jann-Fiete ArpTiền đạo20000100
Thẻ vàng
21Thomas DahneThủ môn00000000
33Dominik JavorcekHậu vệ00000000
3Marco KomendaHậu vệ00000000
24Magnus KnudsenTiền vệ00000000
9Benedikt PichlerTiền đạo00000000
27Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
22Nicolai·RembergTiền vệ00000000
1Timon WeinerThủ môn00000006.7
4Patrick ErrasHậu vệ10000006.6
6Marko IvezicTiền vệ00000006.7
14Max·GeschwillHậu vệ10000006.5
17Timo BeckerHậu vệ00010006.7
15Marvin SchulzTiền vệ10010106.6
37Armin GigovicTiền vệ20000006.6
Thẻ vàng
8Finn Dominik PorathTiền vệ20020008
Thẻ vàng
7Steven SkrzybskiTiền đạo10010006.6
18Shuto MachinoTiền đạo21000006.3
Thẻ vàng
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jaka Čuber Potočnik-00000000
9Luca WaldschmidtTiền đạo20200010
Bàn thắng
40Jonas UrbigThủ môn00000000
21Steffen TiggesTiền đạo00000000
47Mathias OlesenTiền vệ00000000
16Marvin·ObuzTiền đạo00010000
33Florian DietzTiền đạo00000000
38Elias-Geoffrey BakatukandaHậu vệ00000000
18Rasmus CarstensenHậu vệ00000000
1Marvin SchwäbeThủ môn00000007.2
3Dominique HeintzHậu vệ00000007.3
4Timo HübersHậu vệ00000007.2
-Julian Andreas PauliHậu vệ00000007.2
29Jan ThielmannTiền vệ10001017.1
8Denis·HuseinbasicTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
6Eric MartelTiền vệ00000006.8
17Leart PaqardaHậu vệ20001106.8
Thẻ vàng
7Dejan LjubičićTiền vệ00010006.8
37Linton MainaTiền vệ20011017.7
19Tim LemperleTiền đạo40110008.4
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

FC Köln vs Holstein Kiel ngày 30-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues