TSG Hoffenheim
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Tom BischofTiền vệ00000007.1
Thẻ vàng
29Jacob Bruun LarsenTiền đạo20010006.3
27Andrej KramarićTiền đạo00000007.4
23Adam HlozekTiền đạo10000105.9
26Haris TabakovicTiền đạo00000000
10Mergim BerishaTiền đạo00000000
22Alexander PrassTiền vệ00000000
37Luca PhilippThủ môn00000000
33Max MoerstedtTiền đạo20000000
Thẻ vàng
28Florian MichelerTiền vệ00000000
25Kevin AkpogumaHậu vệ00000000
2Robin HranacHậu vệ00000000
15Valentin GendreyHậu vệ00000000
8Dennis GeigerTiền vệ00000000
Thẻ vàng
4Tim·DrexlerHậu vệ00000000
-Lúkas Jóhannes Blöndal PeterssonThủ môn00000000
1Oliver BaumannThủ môn00000007.4
3Pavel KadeřábekHậu vệ00000007.1
35Arthur ChavesHậu vệ20000007.3
Thẻ vàng
34Stanley N'SokiHậu vệ10000007.1
19David JurasekHậu vệ00010007.1
16Anton StachTiền vệ50020007.3
18Diadie SamassekouTiền vệ10010007.5
Fotbal Club FCSB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Darius OlaruTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
19Daniel PopaTiền đạo00000006.3
7Florin TănaseTiền đạo00000006.6
33Risto RadunovićHậu vệ10000006.8
15Marius StefanescuTiền đạo00000000
70Luis PhelipeTiền vệ00000000
1Mihai UdreaThủ môn00000000
22Mihai TomaTiền vệ00000000
3Ionut PantiruHậu vệ00000000
28Grigoras PanteaHậu vệ00000000
29Alexandru MusiTiền vệ00000000
24William·BaetenTiền vệ00000000
42Basiru AlhassanTiền vệ10010000
32Ștefan TârnovanuThủ môn00000007.1
17Mihai PopescuHậu vệ00000008.2
Thẻ đỏ
5Joyskim Dawa TchakonteHậu vệ10000007.2
21Vlad ChiricheşHậu vệ10000007.1
8Adrian SutTiền vệ20010006.6
11David MiculescuTiền đạo20020007.5
Thẻ vàng
2Valentin CrețuHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng

TSG Hoffenheim vs Fotbal Club FCSB ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues