So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.25
-0.95
0.81
2.75
-0.95
1.38
5.10
7.60
Live
0.86
1.5
-0.97
-0.97
3.25
0.85
1.28
6.00
9.70
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.01
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
0.84
1.25
-0.94
0.83
2.75
-0.93
1.36
4.50
8.50
Live
-0.95
1.75
0.85
-0.94
3.25
0.84
1.28
5.50
10.00
Run
0.27
0
-0.36
-0.14
3.5
0.08
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
1.5
0.93
0.89
3
0.93
1.34
4.60
6.40
Live
-0.90
1.75
0.82
-0.96
3.25
0.86
1.28
5.90
9.70
Run
0.36
0
-0.44
-0.15
3.5
0.08
1.09
7.00
49.00
188betSớm
0.84
1.25
-0.94
0.82
2.75
-0.94
1.38
5.10
7.60
Live
0.87
1.5
-0.95
-0.96
3.25
0.86
1.28
6.00
9.70
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
2.5
0.02
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.79
1.25
-0.95
0.97
3
0.85
1.32
4.55
6.90
Live
-0.97
1.75
0.89
-0.95
3.25
0.85
1.28
5.80
9.20
Run
-0.18
0.25
0.10
-0.15
2.5
0.07
1.10
7.20
34.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Porto
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC PortoSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-18] FC Porto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222121081833.3%
32107371066.7%
3012571290.0%
62131110733.3%
[UEFA Europa League-23] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62135772333.3%
31113342633.3%
31022432033.3%
6204610633.3%

Thành tích đối đầu

FC Porto            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Porto            
Chủ - Khách
FC PortoCasa Pia AC
AnderlechtFC Porto
MoreirenseFC Porto
BenficaFC Porto
LazioFC Porto
FC PortoEstoril
FC PortoMoreirense
AVS Futebol SADFC Porto
FC PortoTSG Hoffenheim
SintrenseFC Porto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D102-12-242 - 0
(0 - 0)
8 - 61.206.3011.50T1.0520.83TX
UEFA EL28-11-242 - 2
(0 - 1)
7 - 52.863.752.16H0.89-0.250.93BT
POR CN24-11-242 - 1
(1 - 1)
1 - 55.903.951.47B0.94-10.88BT
POR D110-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 21.953.653.40B0.950.50.93BT
UEFA EL07-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.213.553.20B0.930.250.95BT
POR D103-11-244 - 0
(2 - 0)
9 - 51.167.1013.00T0.8521.03TT
PORLC31-10-242 - 0
(1 - 0)
11 - 51.354.857.50T0.811.251.01TX
POR D128-10-240 - 5
(0 - 4)
2 - 38.805.001.30T0.88-1.51.00TT
UEFA EL24-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 91.544.655.30T0.8610.96TX
POR CN20-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Midtjylland            
Chủ - Khách
VejleMidtjylland
MidtjyllandEintracht Frankfurt
MidtjyllandSilkeborg
ViborgMidtjylland
FC Steaua BucurestiMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandSaint Gilloise
SonderjyskeMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL01-12-240 - 3
(0 - 1)
10 - 94.804.451.540.94-10.94H
UEFA EL28-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 42.953.752.110.93-0.250.89T
DEN SASL25-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 61.684.104.150.850.751.03X
DEN SASL10-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 103.103.752.030.85-0.51.03X
UEFA EL07-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.933.402.410.80-0.251.08X
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 22.173.652.900.940.250.94T
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.163.552.820.940.250.88X
DEN SASL27-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 122.133.602.990.900.250.98X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.050.900.250.92X
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.740.94-0.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FC PortoSo sánh số liệuMidtjylland
  • 23Tổng số ghi bàn11
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Porto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FC Porto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC PortoThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC PortoChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FC PortoSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Porto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D116-12-2024ChủEstrela da Amadora4 Ngày
POR D122-12-2024KháchMoreirense10 Ngày
POR D129-12-2024ChủBoavista FC17 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025KháchLudogorets Razgrad42 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủFenerbahce49 Ngày
DEN SASL16-02-2025ChủLyngby66 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

FC Porto VS Midtjylland ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues