Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Dominik LivakovićThủ môn00000006.3
23Cenk TosunTiền đạo00000000
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10000000
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000000
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ10000006.9
Thẻ vàng
10Dušan TadićTiền đạo00010006.8
3Samet AkaydinHậu vệ00000000
-Kaan AkyazıTiền vệ00000000
-Yusuf Akcicek-00000000
-M. Dursun-00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo20100000
Bàn thắng
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
50Rodrigo BecãoHậu vệ00010006.8
Thẻ vàng
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000007
Thẻ đỏ
16Mert MüldürHậu vệ00000006.6
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ10020006.7
Thẻ vàng
5Ismail YuksekTiền vệ00010006.2
Thẻ vàng
34Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.7
97Allan Saint-MaximinTiền đạo30020006.4
Thẻ vàng
9Edin DžekoTiền đạo30001006.8
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000000
-Ş. Toğrak-00000000
AZ Alkmaar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Mexx MeerdinkTiền đạo00000000
30Denso KasiusHậu vệ00000000
3Wouter GoesHậu vệ00000000
-Ro Zangelo DaalHậu vệ10100000
Bàn thắng
6Peer KoopmeinersTiền vệ10010006.7
41Jeroen ZoetThủ môn00000000
12Hobie VerhulstThủ môn00000000
-elijah dijkstraHậu vệ00000000
17Jayden AddaiTiền đạo00020006.4
26Kees·SmitTiền vệ20110010
Bàn thắng
9Troy ParrottTiền đạo20001015.7
1Rome Jayden Owusu OduroThủ môn00000006.8
23Mayckel LahdoTiền đạo00040006.8
16Seiya MaikumaHậu vệ00010006.8
5Alexandre Manuel·Penetra CorreiaHậu vệ00000006.7
22Maxim DekkerHậu vệ00000006.9
34Mees de WitHậu vệ10010006.5
33Dave KwakmanTiền vệ30010006.9
Thẻ vàng
10Sven MijnansTiền vệ00021006.3

AZ Alkmaar vs Fenerbahce ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues