Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | lider yanarico | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Ronaldo Sánchez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
11 | Javier Sanguinetti | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Augusto Seimandi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Roberto Rivas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Roler Ferrufino | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Luis Banegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Marco Antonio Barrios | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Santos Navarro | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alan Mercado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | efmamjjasond gonzalez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Brian López | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |