So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
2.5
0.02
14.00
1.02
15.50
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.83
2.25
0.98
2.30
3.20
2.75
Live
-0.95
0.25
0.75
0.85
2.25
0.95
2.30
3.20
2.75
Run
0.82
0
0.97
-0.10
2.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.95
2.25
0.81
2.05
3.00
3.40
Live
0.81
0.25
0.95
0.98
2.25
0.78
2.14
2.96
3.25
Run
0.82
0
-0.98
-0.18
2.5
0.06
5.70
1.27
6.40
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
2.5
0.03
14.00
1.02
15.50
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.82
-0.96
2.25
0.78
2.26
2.98
2.91
Live
0.90
0.25
0.94
-0.96
2.25
0.78
2.11
3.07
3.10
Run
0.94
0
0.90
-0.16
2.5
0.02
1.05
6.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Metallurg Bekobod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhMetallurg Bekobod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
63211081150.0%
[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D123-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 72.223.252.77T1.010.250.81TX
UZB D127-05-231 - 1
(1 - 1)
8 - 72.863.052.37H0.78-0.251.11BX
UzbC10-05-231 - 0
(1 - 0)
3 - 61.493.805.40T0.9110.85TX
UZB D107-10-221 - 2
(1 - 1)
14 - 12.563.152.56T0.9400.94TT
UZB D110-05-221 - 1
(1 - 0)
6 - 31.503.755.20H0.9710.85TX
UzbC09-04-222 - 4
(1 - 3)
12 - 3T
UZB D113-08-212 - 0
(0 - 0)
2 - 51.593.405.10T0.850.750.97TH
UZB D116-03-211 - 0
(1 - 0)
5 - 32.643.302.29B1.0500.77BX
UZB D120-11-202 - 3
(0 - 2)
2 - 02.413.202.56T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.673.202.41H1.0100.81HX
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.20T0.810.251.05TT
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.54H1.05-0.750.77BT
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6T
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.93B0.89-0.50.93BX
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.60H0.861.250.96TT
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.50H0.78-10.92BX
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.14T0.93-0.250.89TX
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00B0.770.751.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodFK Andijon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D125-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 51.533.555.400.760.751.06X
UZB D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.323.052.911.060.250.80X
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.720.7901.03X
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.010.81-0.51.01T
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.931.010.250.81H
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.351.030.50.79X
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.260.79-0.251.03X
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.850.800.51.02T
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.910.980.250.84X
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.360.9900.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuMetallurg Bekobod
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem7XemXem31.8%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem5XemXem9XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànMetallurg Bekobod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTMetallurg Bekobod
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    12
    H/H
    3
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Metallurg Bekobod
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    15
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng11.5% [3]
  • [9] 34.6%Hòa53.8% [3]
  • [10] 38.5%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng3.8% [1]
  • [6] 23.1%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kuruvchi Bunyodkor VS Metallurg Bekobod ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues