Bên nào sẽ thắng?

Sibir-M Novosibirsk
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sibir-M NovosibirskSo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Sibir-M Novosibirsk            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Sibir-M Novosibirsk            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Sibir-M NovosibirskThời gian ghi bànRotor Volgograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    11
    0 Bàn
    14
    14
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    16
    10
    Bàn thắng H1
    18
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sibir-M NovosibirskChi tiết về HT/FTRotor Volgograd
  • 6
    7
    T/T
    4
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    9
    7
    H/T
    10
    11
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    9
    B/B
ChủKhách
Sibir-M NovosibirskSố bàn thắng trong H1&H2Rotor Volgograd
  • 7
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    9
    Thắng 1 bàn
    15
    11
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sibir-M Novosibirsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng38.9% [7]
  • [5] 27.8%Hòa38.9% [7]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [1] 5.6%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 6.67%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 6.67%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [8] 53.33%Hòa27.27% [3]
  • [3] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 13.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Sibir-M Novosibirsk VS Rotor Volgograd ngày 12-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues