Bên nào sẽ thắng?

Mozambique
ChủHòaKhách
Eswatini
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MozambiqueSo Sánh Sức MạnhEswatini
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF South Africa Confederations Cup-1] Mozambique
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120425133.3%
2110314250.0%
101011120.0%
623189933.3%
[CAF South Africa Confederations Cup-3] Eswatini
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302101230.0%
101000130.0%
201101130.0%
611468416.7%

Thành tích đối đầu

Mozambique            
Chủ - Khách
MozambiqueEswatini
EswatiniMozambique
MozambiqueEswatini
MozambiqueEswatini
MozambiqueEswatini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-05-220 - 1
(0 - 0)
- B
SACC18-07-211 - 1
(0 - 1)
4 - 32.562.952.56H0.8800.88HX
INT FRL08-06-211 - 1
(0 - 0)
- H
INT CF11-08-102 - 1
(1 - 0)
- T
INT CF12-08-091 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mozambique            
Chủ - Khách
GuineaMozambique
MozambiqueSomalia
MozambiqueGhana
Cape VerdeMozambique
EgyptMozambique
BotswanaMozambique
MozambiqueLesotho
MozambiqueAlgeria
BotswanaMozambique
MozambiqueNigeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.743.154.35T0.990.750.83TX
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 61.146.4011.00T0.8420.92TX
CAF NC22-01-242 - 2
(0 - 1)
6 - 35.703.801.46H0.91-10.91BT
CAF NC19-01-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.072.863.15B0.820.250.88BT
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.00H1.041.50.72TT
INT FRL08-01-241 - 1
(1 - 0)
- 3.153.002.13H0.96-0.250.86BH
INT FRL06-01-242 - 0
(1 - 0)
- T
WCPAF19-11-230 - 2
(0 - 0)
9 - 36.804.251.39B0.80-1.250.96BX
WCPAF16-11-232 - 3
(0 - 1)
3 - 32.162.953.35T0.860.250.90TT
INT FRL16-10-232 - 3
(1 - 3)
1 - 106.604.151.37B0.84-1.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Eswatini            
Chủ - Khách
MauritiusEswatini
AngolaEswatini
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
EswatiniCape Verde
EswatiniLibya
BotswanaEswatini
South AfricaEswatini
Burkina FasoEswatini
South AfricaEswatini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 62.792.922.230.73-0.250.97T
WCPAF07-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.294.408.600.771.250.99X
CAF NC26-03-242 - 2
(0 - 0)
-
CAF NC20-03-240 - 3
(0 - 2)
- 5.703.951.490.92-10.90T
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 55.903.651.480.84-10.92X
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
11 - 13.753.201.920.84-0.50.92X
INT FRL16-10-232 - 1
(1 - 0)
10 - 22.112.953.250.830.250.99T
INT FRL13-10-230 - 0
(0 - 0)
1 - 31.344.257.000.911.250.91X
CAF NC08-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 51.274.858.000.911.50.91X
SACC11-07-232 - 1
(0 - 0)
4 - 91.433.856.200.7910.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

MozambiqueSo sánh số liệuEswatini
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%
MozambiqueThời gian ghi bànEswatini
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MozambiqueChi tiết về HT/FTEswatini
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MozambiqueSố bàn thắng trong H1&H2Eswatini
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mozambique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC02-07-2024ChủBotswana4 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủUganda262 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchAlgeria269 Ngày
Eswatini
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC02-07-2024KháchSouth Africa4 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủCameroon262 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủMauritius269 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa66.7% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 80.00%Hòa66.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mozambique VS Eswatini ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues