West Ham United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jarrod BowenTiền vệ40030007.99
4Carlos SolerTiền vệ40000007.72
14Mohammed KudusTiền vệ30060008.24
18Danny IngsTiền đạo21000006.1
10Lucas PaquetáTiền vệ10000006.22
15Konstantinos MavropanosHậu vệ30040006.51
26Max KilmanHậu vệ20020007.34
5Vladimír CoufalHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
1Łukasz FabiańskiThủ môn00000006.37
28Tomáš SoučekTiền vệ50000005.76
19Edson ÁlvarezTiền vệ20020007.94
Thẻ vàng
7Crysencio SummervilleTiền đạo20001007.39
24Guido RodríguezTiền vệ00000000
33Emerson PalmieriHậu vệ00000006.36
17Luis Guilherme Lira dos SantosTiền đạo00000000
11Niclas FüllkrugTiền đạo10100008.49
Bàn thắng
21Wes FoderinghamThủ môn00000000
42Kaelan CaseyHậu vệ00000000
9Michail AntonioTiền đạo10020006.02
29Aaron Wan-BissakaHậu vệ10010007.6
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Wilfred NdidiTiền vệ10020006.1
20Patson DakaTiền đạo10110008.65
Bàn thắngThẻ đỏ
35Kasey McAteerTiền đạo20001027.22
4Conor CoadyHậu vệ00000005.5
16Victor KristiansenHậu vệ00001006.23
24Boubakary SoumaréTiền vệ00010006.02
Thẻ vàng
30Mads HermansenThủ môn00000008.39
2James JustinHậu vệ00000005.03
23Jannik VestergaardHậu vệ00000005.81
18Jordan AyewTiền đạo00000006.77
11Bilal El KhannoussTiền vệ10121008.64
Bàn thắng
1Danny WardThủ môn00000000
33Luke ThomasHậu vệ00000000
22Oliver SkippTiền vệ00000000
5Caleb OkoliHậu vệ00000000
10Stephy MavididiTiền đạo00000006.5
3Wout FaesHậu vệ00000006.32
14Bobby ReidTiền đạo00000006.53
40Facundo Valentin·BuonanotteTiền vệ00000005.39
9Jamie VardyTiền đạo30100017.68
Bàn thắngThẻ vàng

Leicester City vs West Ham United ngày 04-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues