[INT CF-] Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] KAA Gent |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 15 | 83.3% |
Merelbeke |
Chủ - Khách |
---|
MerelbekeKAA Gent |
MerelbekeKAA Gent |
MerelbekeKAA Gent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-06-23 | 1 - 9 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-06-19 | 1 - 6 (1 - 2) | 4 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 30-06-15 | 3 - 7 (1 - 2) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Merelbeke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 24-03-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BSA D | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
BSA D | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BSA D | 21-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BSA D | 27-01-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
BSA D | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
BSA D | 12-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
BSA D | 05-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
BSA D | 17-09-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | T | ||||||||
BSA D | 30-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KAA Gent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D1 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.61 | 3.45 | 2.45 | 1.02 | 0 | 0.86 | X | ||
BEL D1 | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.49 | 4.70 | 5.00 | 1.06 | 1.25 | 0.82 | X | ||
BEL D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 11 | 3.40 | 3.85 | 1.90 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T | ||
BEL D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.40 | 5.00 | 6.00 | 0.86 | 1.25 | 1.02 | X | ||
BEL D1 | 04-05-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 6 - 2 | 3.10 | 3.65 | 2.06 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | ||
BEL D1 | 27-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 10 | 1.37 | 5.00 | 6.50 | 1.04 | 1.5 | 0.84 | T | ||
BEL D1 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 3.30 | 3.65 | 1.98 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | X | ||
BEL D1 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.57 | 4.10 | 4.95 | 1.03 | 1 | 0.85 | T | ||
BEL D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 6 | 3.45 | 3.90 | 1.88 | 1.00 | -0.5 | 0.88 | H | ||
BEL D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | 3.45 | 3.75 | 1.90 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%
Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Merelbeke |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | 28-07-2024 | Khách | Kortrijk | 29 Ngày |
BEL D1 | 04-08-2024 | Chủ | FCV Dender EH | 36 Ngày |
BEL D1 | 11-08-2024 | Khách | Charleroi | 43 Ngày |