So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.95
3.5
0.85
1.45
4.20
5.75
Live
0.77
1
-0.98
0.87
3.25
0.92
1.42
4.33
5.50
Run
0.26
0
-0.37
-0.17
2.5
0.10
1.00
51.00
81.00

Bên nào sẽ thắng?

Pontypridd
ChủHòaKhách
Cwmbran Celtic
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PontypriddSo Sánh Sức MạnhCwmbran Celtic
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 6T 0H 2B
    2T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-3] Pontypridd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943302231356.3%
8512171116462.5%
8431131115250.0%
6222810833.3%
[WAL Cymru Championship-16] Cwmbran Celtic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1540112442121626.7%
7304151691342.9%
810792631512.5%
62041316633.3%

Thành tích đối đầu

Pontypridd            
Chủ - Khách
Cwmbran CelticPontypridd
PontypriddCwmbran Celtic
Cwmbran CelticPontypridd
PontypriddCwmbran Celtic
PontypriddCwmbran Celtic
PontypriddCwmbran Celtic
PontypriddCwmbran Celtic
Cwmbran CelticPontypridd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC02-10-211 - 2
(0 - 2)
- T
WAL FAWC24-08-213 - 0
(2 - 0)
13 - 2T
WAL CLC07-08-211 - 2
(1 - 0)
- T
WAL CLC12-12-202 - 0
(1 - 0)
11 - 2T
WAL FAWC11-01-206 - 1
(2 - 1)
- T
WAL FAWC14-09-196 - 2
(2 - 1)
- T
WAL D119-01-190 - 2
(0 - 1)
2 - 3B
WAL D129-09-182 - 1
(0 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Pontypridd            
Chủ - Khách
Newport CityPontypridd
PontypriddTrey Thomas Drossel
PontypriddLlantwit Major
LlanelliPontypridd
PontypriddCaerau Ely
Goytre UtdPontypridd
PontypriddCambrian Clydach
TrefelinPontypridd
Cardiff City U21Pontypridd
PontypriddAfan Lido
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC27-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 6T
WAL FAWC14-09-242 - 3
(0 - 2)
1 - 5B
WAL FAWC07-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6H
WAL FAWC26-08-243 - 0
(2 - 0)
- B
WAL FAWC23-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5T
WAL FAWC16-08-243 - 3
(2 - 2)
7 - 5H
WAL FAWC09-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 2B
WAL FAWC06-08-242 - 3
(2 - 1)
5 - 6T
WAL CLC02-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 21.304.755.90B0.891.50.81BT
WAL FAWC26-07-243 - 2
(3 - 1)
4 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Cwmbran Celtic            
Chủ - Khách
Cambrian ClydachCwmbran Celtic
Cwmbran CelticTrefelin
Cwmbran CelticGoytre Utd
Baglan DragonsCwmbran Celtic
Cwmbran CelticAmmanford
Taffs WellCwmbran Celtic
Penrhiwceiber RangersCwmbran Celtic
Cwmbran CelticTrefelin
LlanelliCwmbran Celtic
Cwmbran CelticCambrian Clydach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC28-09-245 - 0
(2 - 0)
5 - 2
WALC21-09-243 - 4
(0 - 0)
-
WAL FAWC14-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 4
WAL FAWC07-09-244 - 3
(1 - 2)
4 - 4
WAL FAWC26-08-244 - 0
(1 - 0)
4 - 10
WAL FAWC23-08-242 - 1
(0 - 0)
3 - 4
WAL FAWC17-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 8
WAL FAWC10-08-241 - 3
(0 - 3)
8 - 5
WAL FAWC06-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 5
WAL FAWC27-07-241 - 3
(0 - 3)
3 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

PontypriddSo sánh số liệuCwmbran Celtic
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn25
  • 2.0Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Pontypridd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cwmbran Celtic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Pontypridd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cwmbran Celtic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PontypriddThời gian ghi bànCwmbran Celtic
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PontypriddChi tiết về HT/FTCwmbran Celtic
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
PontypriddSố bàn thắng trong H1&H2Cwmbran Celtic
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pontypridd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC26-10-2024KháchBaglan Dragons15 Ngày
WAL FAWC01-11-2024ChủAmmanford21 Ngày
WAL FAWC09-11-2024KháchCarmarthen29 Ngày
Cwmbran Celtic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC25-10-2024KháchAmmanford14 Ngày
WAL FAWC02-11-2024ChủLlanelli22 Ngày
WAL FAWC08-11-2024KháchAfan Lido28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng26.7% [4]
  • [4] 25.0%Hòa0.0% [4]
  • [3] 18.8%Bại73.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng6.7% [1]
  • [1] 6.3%Hòa0.0% [0]
  • [2] 12.5%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    2.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Pontypridd VS Cwmbran Celtic ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues