Dinamo Zagreb
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Luka StojkovicTiền vệ00000000
6Maxime BernauerHậu vệ00000000
23Ivan FilipovićThủ môn00000000
4Raul Torrente NavarroHậu vệ30000006.93
28Kévin Théophile-CatherineHậu vệ31000007.85
25P. SučićTiền vệ20020008.24
77Dario ŠpikićTiền đạo30010006.31
22Stefan RistovskiHậu vệ00000007.62
Thẻ vàng
20Marko PjacaTiền đạo20030008.28
18Ronaël Pierre-GabrielHậu vệ40000007.63
17Sandro KulenovićTiền đạo50010005.58
10Martin BaturinaTiền vệ40010106.51
1Danijel ZagoracThủ môn00000005.53
30Marko RogTiền vệ00000006.17
9Bruno PetkovićTiền đạo10000105.9
39Mauro PerkovićTiền vệ00000000
3Takuya OgiwaraHậu vệ00000000
13Samy MmaeeHậu vệ00000000
27Josip MišićTiền vệ00000000
21Nathanael MbukuTiền đạo10100008.51
Bàn thắngThẻ đỏ
8Lukas KacavendaTiền vệ10000006.56
11Arber HoxhaTiền đạo00010006.66
5Arijan AdemiTiền vệ50020006.42
HNK Gorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Karlo ZigerThủ môn00000000
90Dino ŠtiglecHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
-Matthew SteenvoordenHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
10Jurica PrširTiền vệ00011005.31
23Luka KapulicaTiền vệ00000005.54
-Marko KolarTiền đạo10100018.46
Bàn thắng
25Krešimir KrizmanićHậu vệ10100005.63
Bàn thắng
5Mateo LešHậu vệ00000006.15
-Valentino MajstorovićTiền vệ00010005.94
22Mario MaločaHậu vệ00000006.3
-Dino MikanovićHậu vệ00000005.07
-Merveil NdockytTiền vệ00001016.72
Thẻ vàng
31Ivan BanićThủ môn00000007.81
Thẻ vàng
-jakov gurlicaHậu vệ00000006.63
-Tibor HalilovićTiền vệ00000006.51
34Mario MatkovicHậu vệ00000000
-Damjan PavlovićTiền vệ00000000

HNK Gorica vs Dinamo Zagreb ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues