So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.25
0.90
0.87
3
0.99
1.44
4.70
5.80
Live
-0.96
1
0.85
0.85
3
-0.98
1.59
4.35
4.55
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.15
4.5
0.03
31.00
13.50
1.03
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.90
-0.97
3.25
0.81
1.44
4.60
6.00
Live
-0.93
1
0.84
-0.88
3.25
0.77
1.57
4.20
4.75
Run
-0.31
0.25
0.23
-0.24
4.5
0.16
101.00
10.00
1.03
188betSớm
0.99
1.25
0.91
0.88
3
1.00
1.44
4.70
5.80
Live
-0.94
1
0.86
0.86
3
-0.97
1.60
4.30
4.45
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.14
4.5
0.04
29.00
12.50
1.03
SbobetSớm
1.00
1.25
0.90
0.85
3
-0.97
1.42
4.43
5.80
Live
0.99
1
0.93
-0.83
3.25
0.73
1.55
4.21
5.00
Run
-0.13
0.25
0.05
-0.21
4.5
0.13
135.00
13.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Moscow
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv MoscowSo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-5] Lokomotiv Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181125332635561.1%
9702161221277.8%
9423171414744.4%
632110101150.0%
[RUS Premier League-12] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183782235161216.7%
8143101371512.5%
10235122291020.0%
6123912516.7%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Moscow            
Chủ - Khách
KhimkiLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowKhimki
Lokomotiv MoscowKhimki
Lokomotiv MoscowKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 114.204.051.68B1.01-0.750.87BX
RUS Cup19-09-241 - 5
(0 - 0)
3 - 63.753.751.71T0.84-0.750.92TT
RUS Cup28-08-244 - 0
(2 - 0)
11 - 11.474.155.00T0.8210.94TT
RUS PR30-04-235 - 1
(1 - 0)
6 - 31.454.555.80T1.031.250.85TT
RUS Cup18-10-221 - 0
(0 - 0)
- 1.454.305.50T0.8211.06TX
RUS Cup28-09-220 - 5
(0 - 2)
- 2.783.402.14T0.86-0.250.96TT
RUS PR20-08-220 - 3
(0 - 2)
6 - 22.573.502.46T0.9900.89TT
RUS PR06-03-223 - 2
(2 - 1)
6 - 61.673.754.65T0.870.751.01TT
RUS PR25-09-210 - 0
(0 - 0)
10 - 33.253.452.07H1.06-0.250.82BX
RUS PR17-12-203 - 2
(1 - 2)
7 - 63.203.402.12B1.01-0.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Moscow            
Chủ - Khách
Spartak MoscowLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowFakel
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowRubin Kazan
Zenit St. PetersburgLokomotiv Moscow
Rostov FKLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov
Lokomotiv MoscowGazovik Orenburg
Lokomotiv MoscowSpartak Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR23-11-245 - 2
(3 - 0)
5 - 102.353.552.68B1.080.250.80BT
RUS PR09-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.384.557.30T0.931.250.95TT
RUS Cup05-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.233.802.72T1.000.250.82TH
RUS PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 51.624.004.65T1.0710.81TX
RUS PR27-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.664.004.40H0.840.751.04TX
RUS Cup23-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.813.502.08H0.96-0.250.86BT
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 114.204.051.68B1.01-0.750.87BX
RUS PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 61.514.355.20T0.9010.98TX
RUS Cup01-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 31.344.856.00T1.001.50.82TX
RUS PR28-09-243 - 1
(2 - 1)
2 - 52.333.752.61T0.8301.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiFC Krasnodar
Rostov FKKhimki
FakelKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
FC KrasnodarKhimki
KhimkiRostov FK
Krylya SovetovKhimki
KhimkiGazovik Orenburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR23-11-242 - 2
(0 - 0)
1 - 64.854.401.550.93-10.95T
RUS PR09-11-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.803.803.801.030.750.85T
RUS PR03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.773.052.541.0200.86H
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 93.453.901.871.01-0.50.87T
RUS Cup23-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 72.033.502.920.800.251.02X
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 114.204.051.68B1.01-0.750.87BX
RUS PR06-10-244 - 0
(1 - 0)
3 - 111.374.707.100.901.250.98T
RUS Cup02-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 53.003.352.041.02-0.250.80T
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.833.653.850.830.51.05X
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.253.502.870.990.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Lokomotiv MoscowSo sánh số liệuKhimki
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Lokomotiv Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv MoscowThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    3
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv MoscowChi tiết về HT/FTKhimki
  • 6
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    1
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR08-12-2024KháchFC Krasnodar7 Ngày
RUS PR02-03-2025KháchFK Makhachkala91 Ngày
RUS PR09-03-2025ChủTerek Grozny98 Ngày
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR08-12-2024KháchDynamo Moscow7 Ngày
RUS PR02-03-2025ChủFakel91 Ngày
RUS PR09-03-2025KháchCSKA Moscow98 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lokomotiv Moscow
Chấn thương
Khimki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa38.9% [3]
  • [5] 27.8%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng11.1% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [3]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Lokomotiv Moscow VS Khimki ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues