AJ Auxerre
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
97Rayan RavelosonTiền vệ00010006.05
10Gaëtan PerrinTiền đạo00001007.1
Thẻ vàng
5Théo PellenardHậu vệ00000000
45Ado OnaiwuTiền đạo20100008.28
Bàn thắng
11Eros MaddyTiền đạo00000000
26Paul JolyHậu vệ00000006.57
18Assane DiousséTiền vệ00000000
9Thelonius BairTiền đạo00000006.2
40Théo De PercinThủ môn00000000
16Donovan LeonThủ môn00000005.29
20Sinaly DiomandeHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
4JubalHậu vệ10000006.56
3Gabriel OshoHậu vệ00000006.12
23Ki-Jana HoeverHậu vệ10000006.86
42Elisha OwusuTiền vệ00010006.58
Thẻ vàng
27Kevin DanoisTiền vệ10010005.88
92Clément AkpaHậu vệ00010007.2
25Hamed Junior TraorèTiền vệ20130008.18
Bàn thắng
17Lassine SinayokoTiền đạo30000005.24
Thẻ vàng
19Florian AyeTiền đạo10000006.04
Montpellier Hérault SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Dimitry BertaudThủ môn00000006.79
77Falaye SackoHậu vệ00001006.66
27Becir OmeragicHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng
5Modibo SagnanHậu vệ40100007.08
Bàn thắng
21Lucas Mincarelli DavinHậu vệ00000006.69
19Rabby NzingoulaTiền vệ00030006.22
Thẻ vàng
22Khalil FayadTiền vệ00000006.18
11Teji SavanierTiền vệ00002017.83
39Yanis Ali IssoufouTiền đạo00000006.61
20Birama ToureTiền vệ10000006.84
15Gabriel BaresTiền vệ00000000
44Théo ChennahiTiền vệ00000000
70Tanguy CoulibalyTiền vệ20000006.74
45Stefan DžodićTiền vệ00000000
10Wahbi KhazriTiền đạo00010006.15
4Boubakar KouyateHậu vệ00000006.53
40Benjamin LecomteThủ môn00000000
29Enzo TchatoHậu vệ00000006.67
7Arnaud NordinTiền đạo21040007.79
8Akor AdamsTiền đạo50210038.65
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

Montpellier Hérault SC vs AJ Auxerre ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues