SC Heerenveen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Che NunnelyTiền đạo00000000
2Denzel HallHậu vệ00000006.06
6Amara CondéTiền vệ00000000
15Hussein AliHậu vệ00000000
9Daniel·Seland KarlsbakkTiền đạo00000000
22Bernt KlaverboerThủ môn00000000
13Mickey van der HartThủ môn00000006.06
8Luuk BrouwersTiền vệ00000006.54
27Mateja·MilovanovicHậu vệ00000006.58
21espen ee vanTiền vệ10030006.88
5Paweł BochniewiczHậu vệ00000007.66
-Alireza JahanbakhshTiền đạo20040005.06
18Ion NicolaescuTiền đạo10000006.23
20Jacob TrenskowTiền vệ10001106.61
17Nikolai Soyset HoplandHậu vệ10000007.79
Thẻ đỏ
14Levi SmansTiền vệ50120007.22
Bàn thắng
10Ilias SebaouiTiền vệ21010006.8
4Sam KerstenHậu vệ00010006.36
45Oliver Johansen BraudeTiền vệ00010005.16
24Danilo Al-SaedTiền vệ00000006.61
26Dimitris RallisTiền đạo00000000
19Simon OlssonTiền vệ00000000
44Andries NoppertThủ môn00000000
RKC Waalwijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Luuk VogelsThủ môn00000000
29Michiel KramerTiền đạo00000006.56
17Roshon van EijmaHậu vệ20010006.72
4Liam Van GelderenHậu vệ00000006.16
9Oskar ZawadaTiền đạo00000006.76
23Richard van der VenneTiền vệ20000005.81
8Patrick VroeghTiền vệ00000000
3Dario Van Den BuijsHậu vệ00000006.32
7Denilho CleoniseTiền đạo00010006.21
14Chris LokesaTiền vệ00000000
35Kevin FelidaTiền vệ00000000
1Jeroen HouwenThủ môn00000006.14
34Luuk WoutersHậu vệ10010007.41
18Sylvester van de WaterTiền đạo00000006.08
24Godfried RoemeratoeTiền vệ00000006.3
22Tim·van de LooTiền vệ10000006.86
19Richonell·MargaretTiền vệ30060015.63
52Mohammed IhattarenTiền đạo20100106.26
Bàn thắng
13Joey KestingThủ môn00000000
2Julian LelieveldHậu vệ00000000
28Aaron MeijersHậu vệ00000000
10Reuven NiemeijerTiền vệ10000006.48
6Yassin OukiliTiền vệ00000006.76

SC Heerenveen vs RKC Waalwijk ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues