So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.89
-0.99
2.5
0.85
2.59
3.45
2.47
Live
0.92
-0.25
0.97
0.95
2.5
0.92
2.83
3.45
2.28
Run
-0.65
0
0.53
-0.29
3.5
0.17
1.07
8.20
41.00
BET365Sớm
1.00
0
0.90
0.93
2.5
0.93
2.50
3.60
2.40
Live
0.90
-0.25
0.95
0.95
2.5
0.90
3.00
3.70
2.15
Run
-0.50
0
0.40
-0.19
3.5
0.12
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.90
-0.99
2.5
0.85
2.64
3.25
2.53
Live
0.95
-0.25
0.97
0.96
2.5
0.94
2.93
3.35
2.28
Run
-0.75
0
0.66
-0.23
3.5
0.14
1.08
5.90
140.00
188betSớm
1.00
0
0.90
-0.98
2.5
0.86
2.59
3.45
2.47
Live
0.95
-0.25
0.97
1.00
2.5
0.89
2.78
3.50
2.31
Run
-0.62
0
0.52
-0.26
3.5
0.16
1.07
8.20
41.00
SbobetSớm
-0.99
0
0.89
-0.98
2.5
0.86
2.63
3.15
2.47
Live
0.92
-0.25
1.00
-0.98
2.5
0.88
3.05
3.29
2.33
Run
-0.67
0
0.59
-0.25
3.5
0.17
1.07
7.20
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Watford
ChủHòaKhách
Sunderland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WatfordSo Sánh Sức MạnhSunderland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-7] Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047302834747.6%
1082015526380.0%
11227152381418.2%
6312971050.0%
[ENG EFL Championship-4] Sunderland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221273341843454.5%
1174019725463.6%
11533151118345.5%
64021161266.7%

Thành tích đối đầu

Watford            
Chủ - Khách
WatfordSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CWatford
Sunderland A.F.CWatford
WatfordSunderland A.F.C
WatfordSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CWatford
WatfordSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CWatford
Sunderland A.F.CWatford
WatfordSunderland A.F.C
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH27-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.263.402.93T1.000.250.88TX
ENG LCH04-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 21.983.703.65B0.980.50.90BX
ENG LCH29-04-232 - 2
(0 - 1)
10 - 21.893.553.70H0.890.50.99TT
ENG LCH17-09-222 - 2
(1 - 1)
8 - 31.963.453.55H0.960.50.92TT
ENG PR01-04-171 - 0
(0 - 0)
13 - 91.883.454.40T0.880.51.00TX
ENG PR17-12-161 - 0
(0 - 0)
4 - 112.503.302.90B0.8001.08BX
ENG PR15-05-162 - 2
(0 - 1)
7 - 42.173.552.81H0.940.250.94TT
ENG PR12-12-150 - 1
(0 - 1)
8 - 32.553.152.55T0.9800.90TX
ENG LCH12-02-054 - 2
(2 - 0)
- 1.603.355.05B0.820.751.08BT
ENG LCH19-10-041 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Watford            
Chủ - Khách
Norwich CityWatford
WatfordCoventry City
Sheffield UnitedWatford
WatfordPlymouth Argyle
WatfordDerby County
WatfordStoke City
WatfordMilton Keynes Dons
MillwallWatford
WatfordBrentford
Wycombe WanderersWatford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH21-09-244 - 1
(2 - 1)
3 - 52.193.502.95B0.940.250.94BT
ENG LCH14-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 102.633.552.39H1.0300.85HX
ENG LCH01-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.743.754.15B0.960.750.92BX
ENG LC27-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 21.703.854.00T0.900.750.92TX
ENG LCH24-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 22.003.503.40T1.000.50.88TT
ENG LCH17-08-243 - 0
(0 - 0)
2 - 42.483.352.64T0.8801.00TT
ENG LC13-08-245 - 0
(2 - 0)
12 - 21.454.155.30T0.8211.00TT
ENG LCH10-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 52.313.252.96T1.030.250.85TT
INT CF03-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.803.502.09H0.94-0.250.88BX
INT CF30-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.603.551.78B0.82-0.751.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Sunderland            
Chủ - Khách
Sunderland A.F.CMiddlesbrough
Plymouth ArgyleSunderland A.F.C
PortsmouthSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CBurnley
Sunderland A.F.CSheffield Wednesday
Preston North EndSunderland A.F.C
Cardiff CitySunderland A.F.C
Sunderland A.F.CMarseille
Bradford CitySunderland A.F.C
BlackpoolSunderland A.F.C
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH21-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.353.502.701.080.250.80X
ENG LCH14-09-243 - 2
(0 - 1)
3 - 53.753.651.851.03-0.50.85T
ENG LCH31-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 53.153.302.170.96-0.250.92T
ENG LCH24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 12.873.502.250.88-0.251.00X
ENG LCH18-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 82.133.403.150.880.251.00T
ENG LC13-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 62.283.302.631.030.250.79X
ENG LCH10-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.813.302.381.1100.78X
INT CF03-08-242 - 2
(0 - 1)
8 - 33.153.401.970.85-0.50.97T
INT CF30-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 33.653.651.750.85-0.750.97T
INT CF27-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 122.633.352.260.77-0.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

WatfordSo sánh số liệuSunderland
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sunderland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Watford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Sunderland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
6600100.0%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WatfordThời gian ghi bànSunderland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WatfordChi tiết về HT/FTSunderland
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
WatfordSố bàn thắng trong H1&H2Sunderland
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Watford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH02-10-2024KháchPreston North End4 Ngày
ENG LCH05-10-2024ChủMiddlesbrough7 Ngày
ENG LCH19-10-2024KháchLuton Town21 Ngày
Sunderland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH01-10-2024ChủDerby County3 Ngày
ENG LCH04-10-2024ChủLeeds United6 Ngày
ENG LCH20-10-2024KháchHull City22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Watford
Chấn thương
Sunderland
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng54.5% [12]
  • [4] 19.0%Hòa31.8% [12]
  • [7] 33.3%Bại13.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.5%Hòa13.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa55.56% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Watford VS Sunderland ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues