Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | |
72 | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.62 | |
47 | Carson Klein | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Max Anchor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | |
49 | Malek Mehri | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
83 | Finn Linder | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
55 | Cyprian Kachwele | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
92 | Jay Herdman | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
48 | Malcolm Simmons | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
12 | Belal Halbouni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
46 | Darko Ilic | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
41 | Eliot Goldthorp | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.78 | |
54 | M. Gherasimencov | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 |