So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
0.89
2.5
0.91
1.79
3.55
3.80
Live
0.93
0.75
0.95
0.86
2.5
1.00
1.69
3.60
4.25
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.17
2.5
0.03
12.50
1.03
23.00
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.83
0.93
2.5
0.93
1.73
3.60
4.20
Live
0.90
0.75
0.95
0.90
2.5
0.95
1.65
3.70
4.50
Run
0.18
0
-0.26
-0.20
2.5
0.14
15.00
1.03
41.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.88
0.95
2.5
0.91
1.78
3.50
4.30
Live
0.94
0.75
0.98
0.87
2.5
-0.97
1.73
3.65
4.35
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.18
2.5
0.08
6.40
1.07
30.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
0.90
2.5
0.92
1.79
3.55
3.80
Live
0.94
0.75
0.96
0.85
2.5
-0.97
1.69
3.60
4.25
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.17
2.5
0.05
11.50
1.03
23.00
SbobetSớm
0.84
0.5
-0.94
0.98
2.5
0.90
1.84
3.32
3.91
Live
0.97
0.75
0.95
0.88
2.5
-0.98
1.68
3.70
4.65
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.16
2.5
0.08
5.60
1.17
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Cracovia Krakow
ChủHòaKhách
Stal Mielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cracovia KrakowSo Sánh Sức MạnhStal Mielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 2T 7H 1B
    1T 7H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-5] Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945362831550.0%
93331817121233.3%
9612181119266.7%
641114101366.7%
[Ekstraklasa-13] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185491924191327.8%
943212915844.4%
911771541711.1%
620447633.3%

Thành tích đối đầu

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Stal MielecCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Stal MielecCracovia Krakow
Stal MielecCracovia Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR09-12-232 - 2
(0 - 0)
12 - 21.933.553.55H0.930.50.95TT
POL PR22-07-232 - 2
(2 - 0)
4 - 82.683.352.46H1.0300.85HT
POL PR17-02-232 - 1
(0 - 1)
5 - 51.783.554.25T1.010.750.87TT
POL PR05-08-222 - 0
(1 - 0)
5 - 22.693.252.37B1.0600.82BX
POL PR01-04-221 - 2
(0 - 2)
6 - 82.423.302.74T0.8201.06TT
POL PR02-10-213 - 3
(1 - 3)
6 - 31.853.403.75H0.850.51.03TT
POL PR19-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 42.753.402.35H0.79-0.251.09BX
POL PR12-09-201 - 1
(0 - 0)
4 - 21.573.754.60H0.800.751.02TX
INT CF22-03-190 - 0
(0 - 0)
13 - 32.953.352.08H0.97-0.250.85BX
INT CF18-01-191 - 1
(1 - 0)
7 - 52.953.302.09H0.96-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Sandecja Nowy SaczCracovia Krakow
Puszcza NiepolomiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowPogon Szczecin
Radomiak RadomCracovia Krakow
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Jagiellonia BialystokCracovia Krakow
Korona KielceCracovia Krakow
Cracovia KrakowWidzew lodz
Rakow CzestochowaCracovia Krakow
Cracovia KrakowPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup24-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 87.004.851.29H0.87-1.50.95BT
POL PR21-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.483.402.48T0.9100.91TT
POL PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.713.552.21T0.82-0.251.00TT
POL PR31-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.263.452.73B1.020.250.80BT
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.173.402.90T0.940.250.88TT
POL PR17-08-242 - 4
(2 - 2)
13 - 31.584.104.50T1.0210.80TT
POL PR10-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 72.163.402.93T0.920.250.90TX
POL PR05-08-241 - 3
(1 - 1)
2 - 02.223.352.68B1.020.250.80BT
POL PR29-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.683.604.40T0.880.750.94TX
POL PR21-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 62.363.102.84H1.060.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecMotor Lublin
Stal MielecLech Poznan
Korona KielceStal Mielec
Stal MielecPiast Gliwice
Pogon SzczecinStal Mielec
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Stal MielecGKS Katowice
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecStal Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR22-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.303.302.731.050.250.77X
POL PR30-08-240 - 2
(0 - 2)
5 - 43.353.551.930.89-0.50.93X
POL PR26-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 32.023.303.301.020.50.80T
POL PR19-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 53.453.202.020.80-0.51.02X
POL PR10-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.315.007.300.921.50.90X
POL PR03-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.454.405.401.031.250.79X
POL PR27-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.133.452.920.910.250.91X
POL PR22-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 12.583.352.301.0200.80X
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.000.850.50.85T
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.613.602.040.85-0.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Cracovia KrakowSo sánh số liệuStal Mielec
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Cracovia Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%00.0%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cracovia KrakowThời gian ghi bànStal Mielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    4
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    0
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cracovia KrakowChi tiết về HT/FTStal Mielec
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Cracovia KrakowSố bàn thắng trong H1&H2Stal Mielec
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cracovia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR06-10-2024KháchSlask Wroclaw6 Ngày
POL PR20-10-2024ChủLech Poznan20 Ngày
POL PR27-10-2024ChủMotor Lublin27 Ngày
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR06-10-2024ChủLechia Gdansk6 Ngày
POL PR20-10-2024KháchGornik Zabrze20 Ngày
POL PR27-10-2024ChủZaglebie Lubin27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cracovia Krakow
Chấn thương
Stal Mielec
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [5]
  • [5] 27.8%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Cracovia Krakow VS Stal Mielec ngày 01-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues