Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-JosemaHậu vệ00010006.29
-A. Tobolik-10000000
-Lukas AmbrosTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
-Sinan BakışTiền đạo00000006.84
-Aleksander BuksaTiền đạo00000006.13
-Yosuke FurukawaTiền vệ00000000
0Kamil LukoszekTiền đạo00000000
-Filip MajchrowiczThủ môn00000000
16Paweł OlkowskiHậu vệ00000000
-Manu·SanchezHậu vệ00000006.45
32Michał SzromnikThủ môn00000006.6
0Kryspin SzczesniakHậu vệ00000006.69
27Dominik SzalaHậu vệ00000006.52
64Erik JanžaHậu vệ10000106.38
6Damian RasakTiền vệ10000007.39
-Patrik HellebrandTiền vệ10010007.92
15norbert wojtuszekTiền vệ10000005.63
Thẻ vàng
10Lukas PodolskiTiền vệ40000016.14
-Taofeek IsmaheelTiền đạo20030006.75
-Luka ZahovićTiền đạo10000005.77
Motor Lublin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Mathieu ScaletTiền vệ20000006.13
-Sebastian RudolHậu vệ00000006.55
-Bartosz WolskiTiền vệ10000108.37
-Krzysztof KubicaTiền vệ00000000
8Krzysztof KubicaTiền vệ00000000
-F. Luberecki-00000006.01
-P. Romanowski-00000000
1Kacper RosaThủ môn00000000
40Ivan BrkićThủ môn00000007.92
39Marek Kristian BartosHậu vệ20000007.72
21Sebastian RudolHậu vệ00000006.27
26Michal KrolHậu vệ00010006.05
-Filip WójcikTiền vệ10001006.46
6Sergi SamperTiền vệ00000006.27
-Christopher Simon-20100008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
0Bartosz WolskiTiền vệ10000108.45
-Mbaye Jacques NdiayeTiền đạo30000006.77
Thẻ vàng
90Samuel MrázTiền đạo32000017.77
47Krystian PalaczHậu vệ00000007.32
-Marcel GąsiorTiền vệ00000000
11Kaan CaliskanerTiền đạo00000006.71
-Kacper WełniakTiền đạo00000006.5
28Paweł StolarskiHậu vệ00000000

Motor Lublin vs Gornik Zabrze ngày 13-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues